Coastline Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coastline
coastline /'koustlain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bờ biển; hình dáng bờ biển ← Xem thêm từ coastland Xem thêm từ coastlines →Các câu ví dụ:
1. Hung Nghiep Formosa Ha Tinh, a steel production unit of Taiwan-based Formosa Plastics Group, was found responsible for the incident after an estimated 70 tons of dead fish washed ashore along more than 200 km (125 miles) of coastline in April 2016.
Xem thêm →2. Binh An Beach with a coastline of two kilometers is the place for swimming and relaxing.
Xem thêm →3. Vietnam's long coastline makes Vietnam particularly vulnerable to devastating storms and floods.
Xem thêm →4. military activity around its coastline.
Xem thêm →5. Some expressed concern that given Vietnam’s long coastline, it would be difficult to manage and ensure security and order, while others felt no visa exemption should be granted to foreigners entering coastal economic zones.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về coastline /'koustlain/Từ vựng liên quan
as ast c co coast in li line oas oast stLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Coastline Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Coastline Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Coastline - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Coastline Là Gì, Nghĩa Của Từ Coastline | Từ điển Anh - Việt
-
Coastline - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Coastline Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "coastline" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Coastline Là Gì
-
COASTLINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
'coastline' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Coastline
-
Từ: Coastline
-
Coastline/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Coastline Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Coastline Nghĩa Là Gì?