COASTLINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

COASTLINE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['kəʊstlain]Danh từcoastline ['kəʊstlain] bờ biểncoastcoastlinebeachshoreshorelineseasideseafrontđường bờ biển dàilong coastlinelong coast linethe coastline stretchesđường bờcoastlineshorelinecoastline

Ví dụ về việc sử dụng Coastline trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
More than just a coastline.Nhiều hơn chỉ là một coaster!Coastline is a beautiful WordPress portfolio theme with unique design.Coastline là một chủ đề WordPress đẹp với thiết kế độc đáo.As a landlocked country, Burundi possesses no coastline.Burundi nằm trong lục địa, không giáp biển.Unlike most colleges, Coastline does not have a single traditional campus.Không giống như các trường khác, Coastline không có khuôn viên chính truyền thống.It has an area of 260 square kilometres, and a coastline of 64 km.Nó có diện tích 260 km vuông, và đường bờ biển dài 64 km.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từlong coastlinebeautiful coastlinethe longest coastlineeastern coastlineatlantic coastlinesouthern coastlinepacific coastlineentire coastlinerugged coastlineHơnSử dụng với động từSử dụng với danh từmiles of coastlinekm of coastlinekilometres of coastlineAlaska has a longer coastline than the coastline of all other 49 states combined.Alaska có bờ biển dài hơn đường bờ biển của 49 tiểu bang khác gộp lại với nhau.Did you know that Canada has the world's largest coastline?Nhưng bạn có biết rằng Canada có đường bờ biển dài nhất thế giới?You can also explore the coastline of Lake Michigan or visit the local wineries.Bạn cũng có thể khám phá các bờ biển của hồ Michigan hoặc ghé thăm nhà máy rượu vang ở địa phương.It is a high mountain pass located along the coastline of 1600km of….Ðó là mộtvùng đèo cao nằm dọc theo bờ biển dài 1600km của Việt Nam. Trong nhiều thế kỉ….Turkey's Black Sea coastline stretches for 1605km. That's the same distance as Paris to Berlin.Đường bờ biển của biển Đen ở Thổ Nhĩ Kỳ dài 1650km, tương đương với khoảng cách từ Paris đến Berlin.A few people know thatCambodia is also the heaven of long coastline.Nhưng ít ai biết rằngCampuchia cũng là thiên đường của bờ biển dài của một kinh đô giàu lịch sử.The coastline of more than 3000 km is a favorable condition to attract FDI into the real estate sector.Với đường bờ biển dài hơn 3.000 km, sẽ là điều kiện thuận lợi để thu hút FDI vào lĩnh vực BĐS.Set at the boulevard,Hotel Riant-Séjour overlooks the North Sea coastline of Blankenberge.Nằm trên đại lộ, Hotel Riant-Séjour có tầm nhìn ra đường bờ biển Biển Bắc ở thị trấn Blankenberge.Amalfi Coast- stunningly beautiful rocky coastline, so popular that private cars are banned in the summer months.Bờ biển Amalfi- bờ biển đá tuyệt đẹp, rất phổ biến và xe riêng bị cấm trong những tháng mùa hè.If you want to give yourportfolio a suitable house on the internet then Coastline is a fantastic choice.Nếu bạn muốn cung cấp cho danh mục đầu tư của bạn mộtngôi nhà phù hợp trên internet thì Coastline là một lựa chọn tuyệt vời.Most of Malibu's coastline is a narrow stretch of beach with some of it private without public access.Hầu hết các bờ biển Malibu khá hẹp và một vài bãi biển trong số đó không được sử dụng công cộng.If you would like to give yourportfolio a suitable home on the internet then Coastline is a great option.Nếu bạn muốn cung cấp cho danh mục đầu tư của bạn mộtngôi nhà phù hợp trên internet thì Coastline là một lựa chọn tuyệt vời.Los Angeles has a 120km coastline, majestic mountains and many beautiful houses nestled in the corner.Los Angeles có đường bờ biển dài 120km, những ngọn núi cao hùng vĩ và nhiều ngôi nhà xinh đẹp nép mình bên những góc phố.The Aparthotel Alfagar II has an enviable location overlooking the ocean,offering a memorable panoramic view of the coastline.Một trong những lựa chọn hàng đầu của chúng tôi ở AlbufeiraThe Alfagar Aparthotel has an enviable location overlooking the ocean,offering a memorable panoramic view of the coastline.The Black Sea coastline of Turkey runs along a stretch of 1650 kms, which is equal to the distance between Paris and Berlin.Đường bờ biển của biển Đen ở Thổ Nhĩ Kỳ dài 1650km, tương đương với khoảng cách từ Paris đến Berlin.Kuzmin, Wrangel described the Medvyezhi Islands andEast Siberian Sea coastline from the Indigirka River to the Kolyuchinskaya Bay in the Chukchi Sea.Kuzmin, Wrangel đã mô tả đường bờ biển Siberi từ sông Indigirka tới vịnh Kolyuchinskaya trong biển Chukotka( Xem thêm Hành lang Đông Bắc).The country has a coastline of more than 2800 km, making the sea's influence on Venezuela's climate relatively large.Nước này có đường bờ biển dài hơn 2800 km, khiến ảnh hưởng của biển đối với khí hậu Venezuela tương đối lớn.We should be retreating already from the coastline if we are looking at many meters lost in the next century or two.'.Chúng ta nên rời xa khỏi những bờ biển bởi nếu chúng ta mong muốn vài mét nước sẽ hụt đi trong thế kỉ sắp tới.".With a coastline of five thousand miles, Italy is highly exposed to instability in near waters, including smuggling and human trafficking.Với đường bờ biển dài năm ngàn dặm, Italy dễ bị tác động bởi bất ổn ở các vùng nước lân cận, bao gồm nạn buôn lậu và buôn người.Wolf packs in Astrakhanhunt Caspian seals on the Caspian Sea coastline and some wolf packs in Alaska and Western Canada have been observed to feed on salmon.Đàn sói ở Astrakhan săn hải cẩu Caspi trên bờ biển Caspi và một số đàn sói ở Alaska và Tây Canada đã được quan sát đã ăn cá hồi.With a coastline on the Baltic Sea and Gulf of Finland, Estonia also has seaborders with Finland and Sweden.Với bờ biển dài trên biển Baltic và Vịnh Phần Lan, Estonia cũng có biên giới biển với Phần Lan và Thụy Điển.As a tsunami hits the coastline, the force of the water interacts with the shape of the coast and seafloor.Khi sóng thần đánh vào bờ biển, sức mạnh của nước tương tác với hình dạng của bờ biển và đáy biển..Myanmar has a coastline stretching over 2,000 km which is untapped, so beaches here almost remain its inherent untouched beauty.Đất nước Myanmar với đường bờ biển trải dài hơn 2.000 km chưa được khai thác nhiều, do vậy những bãi biển nơi đây hầu như vẫn còn nguyên vẻ đẹp hoang sơ vốn có.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1184, Thời gian: 0.0444

Xem thêm

long coastlinebờ biển dàimiles of coastlinedặm bờ biểnkm bờ biểnkm of coastlinekm bờ biểnkm đường bờ biểnbeautiful coastlinebờ biển đẹpđường bờ biển tuyệt đẹpthe longest coastlinebờ biển dàihas a coastlinecó đường bờ biểneastern coastlinebờ biển phía đôngbờ đôngatlantic coastlinebờ biển đại tây dươngsouthern coastlinebờ biển phía nampacific coastlinebờ biển thái bình dươngto the coastlineđến bờ biểnentire coastlinetoàn bộ bờ biểnrugged coastlinebờ biển gồ ghềkilometres of coastlinekm bờ biển

Coastline trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - costa
  • Người pháp - côte
  • Người đan mạch - kystlinje
  • Tiếng đức - küste
  • Thụy điển - kustlinje
  • Na uy - kystlinje
  • Hà lan - kustlijn
  • Tiếng ả rập - الساحل
  • Hàn quốc - 해안선
  • Tiếng nhật - 沿岸
  • Kazakhstan - жағалау
  • Tiếng slovenian - obala
  • Ukraina - узбережжя
  • Tiếng do thái - קו חוף
  • Người hy lạp - ακτογραμμή
  • Người hungary - partvidék
  • Người serbian - обале
  • Tiếng slovak - pobrežie
  • Người ăn chay trường - крайбрежие
  • Urdu - ساحل
  • Tiếng rumani - coastă
  • Tiếng tagalog - baybayin
  • Tiếng bengali - উপকূলরেখা
  • Tiếng mã lai - pantai
  • Thổ nhĩ kỳ - kıyı
  • Tiếng hindi - तटरेखा
  • Đánh bóng - brzegu
  • Bồ đào nha - litoral
  • Tiếng phần lan - rannikko
  • Tiếng indonesia - garis pantai
  • Séc - pobřeží
  • Tiếng nga - побережье
  • Người trung quốc - 海岸线
  • Tamil - தமிழ்நாடு- கடக்கரை
  • Thái - ชายฝั่ง
  • Người ý - costa
  • Tiếng croatia - obala
S

Từ đồng nghĩa của Coastline

coast shore shoreline beach seaside waterfront littoral seafront sea coastguardcoastlines

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt coastline English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Coastline Là Gì