Từ điển Anh Việt "coastline" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
coastline
coastline /'koustlain/- danh từ
- bờ biển; hình dáng bờ biển
đường bờ |
đường bờ biển |
ođường bờ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcoastline
Từ điển Collocation
coastline noun
ADJ. long | beautiful, spectacular | rocky, rugged | wild | unspoilt | indented
QUANT. stretch long stretches of unspoilt coastline
VERB + COASTLINE follow The road follows the Pacific coastline. | erode
COASTLINE + VERB stretch The coastline stretches for miles.
PREP. along a/the ~ They sailed along the rugged coastline. | around/round a/the ~ sailing around the Atlantic coastline of France | off a/the ~ the search for oil off the Welsh coastline
Từ điển WordNet
- the outline of a coast
n.
Từ khóa » Coastline Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Coastline Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Coastline - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Coastline Là Gì, Nghĩa Của Từ Coastline | Từ điển Anh - Việt
-
Coastline - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Coastline Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Coastline Là Gì
-
COASTLINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
'coastline' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Coastline
-
Từ: Coastline
-
Coastline/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Coastline Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Coastline Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Coastline Nghĩa Là Gì?