coat ý nghĩa, định nghĩa, coat là gì: 1. an outer piece of clothing with sleeves that is worn over other clothes, usually for warmth: 2…. Tìm hiểu thêm. Phát âm của coat là gì? · Coated · Coat hanger · COAT OF ARMS
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "coat": ; coat · cake; coating; pelage; surface ; coat rack · coatrack; hatrack ; sports coat · blazer; sport coat; sport jacket ...
Xem chi tiết »
coat trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coat (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: coat English Vietnamese coat* danh từ- áo choàng ngoài, áo bành tô đàn ông - áo choàng phụ nữ ; từ ... ... Coat là gì trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
coat /kout/ nghĩa là: áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ coat, ...
Xem chi tiết »
'''koʊt'''/, Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, Bộ lông (thú), Lớp, lượt (sơn, vôi...), (thực vật học) vỏ (củ ...
Xem chi tiết »
an outer garment that has sleeves and covers the body from shoulder down; worn outdoors · a thin layer covering something; coating. a second coat of paint.
Xem chi tiết »
an outer garment that has sleeves and covers the body from shoulder down; worn outdoors · a thin layer covering something; coating. a second coat of paint.
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Ý nghĩa của từ khóa: coat English Vietnamese coat* danh từ- áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)- áo choàng ... Coat là gì trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
To cover with a layer, as of paint. [Middle English cote, from Old French, of Germanic origin.] coatʹed adjective.
Xem chi tiết »
'coat' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "MY COAT" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MY COAT" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Your coat trong một câu và bản dịch của họ ... Anh cởi áo khoác và đứng trong cơn mưa. Take your coat off. Cởi áo khoác ra đi. Give her your coat ...
Xem chi tiết »
coat button nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coat button giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coat ...
Xem chi tiết »
Did the emperor penguin's feather coat come about by evolution? Bộ lông chim cánh cụt hoàng đế là do tiến hóa? 38. I tore my my coat coming out of the subway.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Coat Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề coat là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu