Coherent | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
coherent
adjective /kəˈhiərənt/ Add to word list Add to word list ● clear and logical mạch lạc He was able to give a coherent account of what had happened.Xem thêm
coherently coherence(Bản dịch của coherent từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của coherent
coherent Acknowledging the prior operation of group selection provides an evolutionarily coherent explanation of the survival of human behavioral predispositions that enable social cooperation. Từ Cambridge English Corpus As artists who write about their work, their principal responsibility in this article is to provide a coherent account of their own practice. Từ Cambridge English Corpus These individuals may speak in a moderately coherent manner, but they make highly implausible statements regarding the causes and consequences of traumatic attachment-related events. Từ Cambridge English Corpus The topics and lengths of these stories differed, but overall they were explicit and coherent. Từ Cambridge English Corpus The emergence of the architectural concept is precisely what allows rounding up all these aspects in a single, coherent whole. Từ Cambridge English Corpus The initial state is the most coherent state, since the corresponding correlation time is the greatest of all the characteristic times of the plasma. Từ Cambridge English Corpus The detection of unexpected coherent echoes by incoherent scatter radars raises important questions concerning the generation mechanisms that spill over into coherent radars. Từ Cambridge English Corpus In that case, a more or less coherent and consistent structure is not possible, nor an unambiguous life-orientation. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2,C2Bản dịch của coherent
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (論據、觀點、計劃)有條理的,連貫的,前後一致的, (講話)條理清晰的,清楚明白的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (论据、观点、计划)有条理的,连贯的,前后一致的, (讲话)条理清晰的,清楚明白的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha coherente, lúcido… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha coerente, lúcido… Xem thêm in Marathi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan तर्कशुद्ध - एखादा युक्तिवाद, कल्पना किंवा योजना तर्कशुद्ध असेल तर ती स्पष्ट आणि काळजीपूर्वक विचारात घेतली जाते आणि त्यातील प्रत्येक भाग नैसर्गिक किंवा सामंजस्यपूर्वक पद्धतीने जोडला किंवा अनुसरला जातो., सुसंगत - जर एखादी व्यक्ती सुसंगत बोलत असेल तर ती व्यक्ती काय म्हणते ते तुम्ही समजू शकता.… Xem thêm tutarlı, ahenkli, kolay anlaşılır… Xem thêm cohérent… Xem thêm samenhangend… Xem thêm ஒரு வாதம், கருத்துக்களின் தொகுப்பு அல்லது ஒரு திட்டம் ஒத்திசைவாக இருந்தால், அது தெளிவாகவும் கவனமாகவும் பரிசீலிக்கப்படும்… Xem thêm स्पष्ट, सुसंगत, जिसकी बात समझने में आसानी हो… Xem thêm સુદૃઢ, સુસંગત, સમજાય તેવું… Xem thêm sammenhængende, logisk… Xem thêm sammanhängande, klar… Xem thêm koheren… Xem thêm zusammenhängend… Xem thêm sammenhengende og logisk, konsekvent… Xem thêm مربوط, متحدہ, پیوستہ… Xem thêm зв'язний, послідовний… Xem thêm связный, логичный, последовательный… Xem thêm పొందికైన, ఎవరైనా పొందికగా ఉంటే, ఆ వ్యక్తి ఏమి చెబుతారో మీరు అర్థం చేసుకోవచ్చు… Xem thêm যদি কোন যুক্তি, ধারণা বা পরিকল্পনা সুসংগত হয় তার অর্থ হল এর প্রতিটি অংশের একটার সঙ্গে আর একটার স্বাভাবিক ভাবে যোগ রয়েছে। অথবা যুক্তি দিয়ে একটা অংশ অন্য অংশকে অনুসরন করছে।, সুসঙ্গত… Xem thêm souvislý, logický… Xem thêm koheren… Xem thêm ซึ่งสอดคล้อง… Xem thêm spójny, komunikatywny… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của coherent là gì? Xem định nghĩa của coherent trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
cognitive cohabit cohabitation coherence coherent coherently cohort coiffure coil {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
kiddo
UK /ˈkɪd.əʊ/ US /ˈkɪd.oʊ/used as a friendly way of speaking to a child or young person, especially one you know well
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
January brain January 06, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add coherent to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm coherent vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Không Mạch Lạc Tiếng Anh Là Gì
-
KHÔNG MẠCH LẠC - Translation In English
-
KHÔNG MẠCH LẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Không Mạch Lạc - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
-
Nói Không Mạch Lạc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nói Không Mạch Lạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÂU CHUYỆN KHÔNG MẠCH LẠC HOẶC CÁC THÀNH PHẦN ...
-
TÍNH MẠCH LẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "mạch Lạc" - Là Gì?
-
Incoherent Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sinh Viên UEF Rèn Luyện Cách Viết Mạch Lạc Và Liên Kết Trong Phần ...
-
Sự Mạch Lạc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran