TÍNH MẠCH LẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÍNH MẠCH LẠC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từtính mạch lạccoherencesự gắn kếtkết hợpsự kết hợpsự mạch lạcsự nhất quánsự cố kếttính liên kếttính chặt chẽtính mạch lạc
Ví dụ về việc sử dụng Tính mạch lạc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tínhdanh từcharactercalculationnaturesexpersonalitymạchdanh từcircuitvesselpulsearterymạchtính từvascularlạctính từlạclạcdanh từcommunicationlacstraycontact tình mớitỉnh nangarharTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tính mạch lạc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Không Mạch Lạc Tiếng Anh Là Gì
-
KHÔNG MẠCH LẠC - Translation In English
-
KHÔNG MẠCH LẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Không Mạch Lạc - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
-
Nói Không Mạch Lạc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nói Không Mạch Lạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Coherent | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
CÂU CHUYỆN KHÔNG MẠCH LẠC HOẶC CÁC THÀNH PHẦN ...
-
Từ điển Việt Anh "mạch Lạc" - Là Gì?
-
Incoherent Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sinh Viên UEF Rèn Luyện Cách Viết Mạch Lạc Và Liên Kết Trong Phần ...
-
Sự Mạch Lạc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran