Incoherent Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ incoherent tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | incoherent (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ incoherentBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
incoherent tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ incoherent trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ incoherent tiếng Anh nghĩa là gì.
incoherent /,inkou'hiərənt/* tính từ- không mạch lạc, không rời rạc=incoherent ideas+ ý nghĩ không mạch lạc=incoherent speech+ bài nói rời rạc, không mạch lạc- nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...)- táp nham (mớ)incoherent- (vật lí) không kết hợp, không liên lạc, rời rạc
Thuật ngữ liên quan tới incoherent
- parachutic tiếng Anh là gì?
- galenic tiếng Anh là gì?
- ebrieties tiếng Anh là gì?
- hurled tiếng Anh là gì?
- y-shaped tiếng Anh là gì?
- free quarters tiếng Anh là gì?
- sound effects tiếng Anh là gì?
- benevolently tiếng Anh là gì?
- hereditist tiếng Anh là gì?
- endmost tiếng Anh là gì?
- parenchymatously tiếng Anh là gì?
- comprise tiếng Anh là gì?
- erasure tiếng Anh là gì?
- Regional policy tiếng Anh là gì?
- tailored tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của incoherent trong tiếng Anh
incoherent có nghĩa là: incoherent /,inkou'hiərənt/* tính từ- không mạch lạc, không rời rạc=incoherent ideas+ ý nghĩ không mạch lạc=incoherent speech+ bài nói rời rạc, không mạch lạc- nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...)- táp nham (mớ)incoherent- (vật lí) không kết hợp, không liên lạc, rời rạc
Đây là cách dùng incoherent tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ incoherent tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
incoherent / tiếng Anh là gì?inkou'hiərənt/* tính từ- không mạch lạc tiếng Anh là gì? không rời rạc=incoherent ideas+ ý nghĩ không mạch lạc=incoherent speech+ bài nói rời rạc tiếng Anh là gì? không mạch lạc- nói không mạch lạc tiếng Anh là gì? nói lảm nhảm tiếng Anh là gì? nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...)- táp nham (mớ)incoherent- (vật lí) không kết hợp tiếng Anh là gì? không liên lạc tiếng Anh là gì? rời rạc
Từ khóa » Không Mạch Lạc Tiếng Anh Là Gì
-
KHÔNG MẠCH LẠC - Translation In English
-
KHÔNG MẠCH LẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Không Mạch Lạc - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
-
Nói Không Mạch Lạc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nói Không Mạch Lạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Coherent | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
CÂU CHUYỆN KHÔNG MẠCH LẠC HOẶC CÁC THÀNH PHẦN ...
-
TÍNH MẠCH LẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "mạch Lạc" - Là Gì?
-
Sinh Viên UEF Rèn Luyện Cách Viết Mạch Lạc Và Liên Kết Trong Phần ...
-
Sự Mạch Lạc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran