Coi Nhẹ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
coi nhẹ
xem coi thường
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
coi nhẹ
To make light of
Từ điển Việt Anh - VNE.
coi nhẹ
to make a light of, view lightly



Từ liên quan- coi
- coi bộ
- coi là
- coi rẻ
- coi bói
- coi cọp
- coi giữ
- coi hát
- coi mòi
- coi nhà
- coi như
- coi nhẹ
- coi sóc
- coi tay
- coi thi
- coi thử
- coi xem
- coi luôn
- coi mạch
- coi phim
- coi sách
- coi thấy
- coi được
- coi chừng
- coi khinh
- coi ngang
- coi ti vi
- coi trọng
- coi xi nê
- coi như là
- coi thường
- coi đây là
- coi như con
- coi như rác
- coi như nhau
- coi tướng số
- coi chừng đấy
- coi thường ai
- coi là vô hiệu
- coi ngang hàng
- coi bừa là đúng
- coi như là đúng
- coi như đã chết
- coi chừng chó dữ
- coi nhẹ công lao
- coi ai như đã mất
- coi như hình phạt
- coi như chuyện đùa
- coi trọng lễ phước
- coi trời bằng vung
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Coi Nhẹ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Coi Nhẹ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
COI NHẸ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Coi Nhẹ Tiếng Anh Là Gì? Tâm Lý Coi Nhẹ Và Từ Vựng Tiếng Anh
-
COI NHẸ - Translation In English
-
COI NHẸ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
XEM NHẸ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Coi Nhẹ Bằng Tiếng Anh
-
Xem Nhẹ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhẹ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "coi Nhẹ" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'coi Nhẹ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Của Lightly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nhẹ - Wiktionary Tiếng Việt