Nhẹ - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tính từ
[sửa]nhẹ
Từ trái nghĩa
[sửa]nặng
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: light (en)
- Tiếng Đức: leicht (de)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɲɛ̰ʔ˨˩ | ɲɛ̰˨˨ | ɲɛ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɲɛ˨˨ | ɲɛ̰˨˨ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𨌀: nhẹ
- 珥: nhĩ, nhỉ, nhị, nhẹ
- 𨏄: nhẹ
- 弍: nhị, nhẹ
- 弭: nhĩ, nhị, nhẹ
- 耳: nhải, nhãi, nhĩ, nhẹ
- 貳: nhì, nhị, nhẹ
- 挕: nhẹ
- 鉺: nhĩ, nhị, nhẹ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nhe
- nhẽ
- nhể
- nhè
- nhé
Tính từ
nhẹ
- Xem dưới đây
Phó từ
nhẹ trgt.
- Không nặng. Quan tiền nặng quan tiền chìm, bù nhìn nhẹ bù nhìn nổi. (tục ngữ)
- Có tỉ trọng nhỏ. Nhôm là một kim loại nhẹ. Dầu hỏa nhẹ hơn nước.
- Không nặng nhọc. Công việc nhẹ.
- Ở mức độ thấp. Gió nhẹ. Bước nhẹ.
- Không nguy hiểm đến tính mệnh. Bệnh nhẹ.
- Có thể chịu được. Phạt nhẹ.
- Bị coi thường. Đạo vi tử, vi thần đâu có nhẹ (Nguyễn Công Trứ)
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhẹ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Tính từ
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Coi Nhẹ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Coi Nhẹ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
COI NHẸ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Coi Nhẹ Tiếng Anh Là Gì? Tâm Lý Coi Nhẹ Và Từ Vựng Tiếng Anh
-
COI NHẸ - Translation In English
-
COI NHẸ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
XEM NHẸ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Coi Nhẹ Bằng Tiếng Anh
-
Coi Nhẹ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xem Nhẹ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhẹ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "coi Nhẹ" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'coi Nhẹ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Của Lightly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary