Từ điển Việt Anh "coi Nhẹ" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"coi nhẹ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm coi nhẹ
coi nhẹ- To make light of
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh coi nhẹ
nđg. Cho là không quan trọng. Coi trọng chất lượng nhưng không coi nhẹ số lượng.Từ khóa » Coi Nhẹ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Coi Nhẹ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
COI NHẸ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Coi Nhẹ Tiếng Anh Là Gì? Tâm Lý Coi Nhẹ Và Từ Vựng Tiếng Anh
-
COI NHẸ - Translation In English
-
COI NHẸ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
XEM NHẸ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Coi Nhẹ Bằng Tiếng Anh
-
Coi Nhẹ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xem Nhẹ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhẹ Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'coi Nhẹ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Của Lightly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nhẹ - Wiktionary Tiếng Việt