Cối - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
koj˧˥ | ko̰j˩˧ | koj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
koj˩˩ | ko̰j˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “cối”- 會: cối, hội
- 㞧: cối, hội
- 桧: cối
- 儈: cối, quái, khoái
- 鄶: cối, quái
- 禬: xối, cối, quái
- 郐: cối, quái
- 薈: cối, oái, hội
- 㑹: cối, hội
- 会: cối, hội
- 檜: cối
- 荟: cối, oái, hội
Phồn thể
[sửa]- 會: cối, hội
- 檜: cối
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 會: cuối, hụi, hội, cối
- 桧: củi, cũi, cuội, cội, gối, cối
- 𥖩: cuội, cối
- 薈: uế, oái, hội, cối, cói
- 𡑭: gũi, cối, cõi
- 禬: quái, cối
- 臼: cối, cữu
- 𡑒: cối
- 会: hụi, hội, cối
- 檜: cụi, củi, cuối, cũi, cuội, gói, cội, gối, cởi, cối, gội
- 荟: oái, hội, cối
- 膾: gỏi, quái, khoái, cối
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cỗi
- cõi
- coi
- cơi
- cói
- còi
- cội
- cởi
Danh từ
[sửa]cối
- Đồ dùng để đựng các thức khi xay, giã, nghiền. Cối giã gạo.
- Lượng các thức đựng trong cối trong một lần xay, giã, nghiền. Xay một cối thóc.
- Lượng vôi vữa, đất trong một lần nhào, trộn khi xây, trát. Đánh một cối hồ.
- Số lượng thuốc lá, pháo đóng lại thành khối. Một cối pháo.
- Pháo nòng ngắn, đáy nòng tì trên một bàn đế, bắn đạn đi hình cầu vồng diệt mục tiêu ngay cả khi bị che khuất sau khối chắn cao.
Tham khảo
[sửa]- "cối", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Cầu Vồng Hán Việt
-
Tra Từ: 虹 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 螮 - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ Cầu Vồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
虹 Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỒNG 虹 Trang 30-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'cầu Vồng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
7 Sắc Cầu Vồng Trong Tiếng Trung... - Facebook
-
Cầu đá “Củng Kiều” ở Thành Na Lữ - Báo Cao Bằng điện Tử
-
彩虹 – Từ Điển ZhongBooks
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 虹 - Học Tiếng Trung Quốc
-
"虹彩" Là Gì? Nghĩa Của Từ 虹彩 Trong Tiếng Việt. Từ điển Trung-Việt
-
Tại Sao Kanji Của "cầu Vồng" Lại Chứa Bộ "Trùng" - LocoBee