"虹彩" Là Gì? Nghĩa Của Từ 虹彩 Trong Tiếng Việt. Từ điển Trung-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Trung Việt"虹彩" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
虹彩
[hóngcǎi] | |||
Hán Việt: HỒNG THÁI,THỂ | |||
màu cầu vồng。虹的光彩。 |
[hóngcǎi] | ||
màu cầu vồng。虹的光彩。 |
虹彩
hóngcǎi[iridescence;colors of rainbow] 虹的光彩Từ khóa » Cầu Vồng Hán Việt
-
Tra Từ: 虹 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 螮 - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ Cầu Vồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
虹 Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỒNG 虹 Trang 30-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'cầu Vồng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
7 Sắc Cầu Vồng Trong Tiếng Trung... - Facebook
-
Cầu đá “Củng Kiều” ở Thành Na Lữ - Báo Cao Bằng điện Tử
-
彩虹 – Từ Điển ZhongBooks
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 虹 - Học Tiếng Trung Quốc
-
Cối - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tại Sao Kanji Của "cầu Vồng" Lại Chứa Bộ "Trùng" - LocoBee