Compensate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
compensate
verb /ˈkompənseit/ Add to word list Add to word list ● to give money to (someone) or to do something else to make up for loss or wrong they have experienced đền bù This payment will compensate (her) for the loss of her job. ● to undo the effect of a disadvantage etc bồi thường The love the child received from his grandmother compensated for the cruelty of his parents.Xem thêm
compensatory compensation(Bản dịch của compensate từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của compensate
compensate Although normally non-decisions do not attract a lot of popular attention, not compensating low-income households for dramatic rent increases would probably have done just that. Từ Cambridge English Corpus Consumers are not compensated while enterprises reap the full benefit of the revenue neutral reductions in tax rates. Từ Cambridge English Corpus Temporal influences of seasonal hunting on the sampling intensity could not be compensated for. Từ Cambridge English Corpus The complicated form of crane was, one assumes, compensated for by the weight that it could lift and move. Từ Cambridge English Corpus Accordingly, behaviorally relevant defects are likely to be in systems that could at least be partially compensated for in relation to normal survival skills. Từ Cambridge English Corpus Restricted linguistic resources are compensated for by creative use of the other resources. Từ Cambridge English Corpus Since every possible evil is compensated by some good, the whole system of possible universes is maximally just. Từ Cambridge English Corpus The loss of power due to reduction of degrees of freedom will be partially compensated by gain of power due to increase of effect size. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1,C2Bản dịch của compensate
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 付錢, 賠償, 補償… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 付钱, 赔偿, 补偿… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha indemnizar, resarcir, compensar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha indenizar, compensar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan भरपाई देणे, भरून निघणे… Xem thêm tazmin etmek, zararını karşılamak, tazminat ödemek… Xem thêm compenser, dédommager, indemniser… Xem thêm 埋(う)め合(あ)わせをする, 償(つぐな)う… Xem thêm compenseren, goedmaken… Xem thêm இழந்த அல்லது சேதமடைந்த அல்லது ஏதேனும் சிக்கலுக்கு ஈடாக ஒருவருக்கு பணம் கொடுப்பது, ஒன்றுக்கு பதிலாக நல்ல அல்லது பயனுள்ள ஒன்றை வழங்குவது அல்லது தோல்வியுற்ற அல்லது இழந்த அல்லது தவறவிட்ட ஒன்றைப் பற்றி ஒருவரை நன்றாக உணர வைப்பது… Xem thêm मुआवजा देना, भरपाई करना… Xem thêm વળતર આપવું, સાટું વાળવું, ભરપાઈ કરવું… Xem thêm godtgøre, kompensere, opveje… Xem thêm kompensera, ersätta, gottgöra… Xem thêm pampasan, ganti rugi… Xem thêm entschädigen, ausgleichen… Xem thêm kompensere, veie opp for, erstatte… Xem thêm تلافی کرنا, کسر نکالنا, عوضانہ دینا… Xem thêm компенсувати, відшкодовувати… Xem thêm компенсировать, возмещать… Xem thêm పరిహారం, ఏదైనా స్థానంలో మంచి లేక ఉపయోగకరమైనదాన్ని అందించడం లేక విఫలమైన లేక కోల్పోయిన లేక తప్పిపోయిన దాని గురించి ఎవరైనా మంచి అనుభూతిని కలిగించడం… Xem thêm ক্ষতিপূরণ, পূরণ করা… Xem thêm odškodnit, nahradit… Xem thêm mengganti kerugian, mengganti… Xem thêm ชดเชย… Xem thêm zrekompensować, wypłacić odszkodowanie, wynagrodzić… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của compensate là gì? Xem định nghĩa của compensate trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
compatible compatibly compatriot compel compensate compensation compensatory compère compete {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add compensate to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm compensate vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tiền đền Bù In English
-
đền Bù In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐỀN BÙ In English Translation - Tr-ex
-
ĐỀN BÙ - Translation In English
-
Translation Of Tiền đền Bù Thiệt Hại In English - Sensagent
-
ĐỀN BÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"tiền đền Bù Tổn Thất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'đền Bù' In Vietnamese - English
-
Nghĩa Của Từ : Compensation | Vietnamese Translation
-
Bồi Thường Thiệt Hại Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Các Công Ty Bảo Hiểm Nhân Thọ đã Chi Trả 74% Số Lượng Khiếu Nại ...
-
Nghị định 90-CP Quy định đền Bù Thiệt Hại Khi Nhà Nước Thu Hồi đất ...
-
đền Bù In English – Vietnamese-English Dictionary - Web Tin Tức 247
-
đền Bù Giải Tỏa In English With Contextual Examples - MyMemory