ĐỀN BÙ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐỀN BÙ " in English? SNounVerbAdjectiveđền bùcompensationbồi thườngbùđền bùtiền lươngkhoảntiềncompensatebù đắpbồi thườngđền bùbù lạibồi đắpcompensatorybùbồi thườngbù đắpbù trừreparationsửa chữabồi thườngđền bùđền tạcompensatedbù đắpbồi thườngđền bùbù lạibồi đắprecompensedthưởngđổ lạibáođền bùbù đắptrảcompensableđền bùbồi thườngredresskhắc phụcbồi thườnggiải quyếtđền bùkhắc phục tình trạngkhôi phụcsửaatoningchuộc lạiđềnchuộc tộicompensatesbù đắpbồi thườngđền bùbù lạibồi đắpcompensatingbù đắpbồi thườngđền bùbù lạibồi đắpreparationssửa chữabồi thườngđền bùđền tạcompensationsbồi thườngbùđền bùtiền lươngkhoảntiềnrecompensethưởngđổ lạibáođền bùbù đắptrả
Examples of using Đền bù in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
được đền bùbe compensatedget compensatedare compensatedsẽ đền bùwill compensatecompensationsẽ được đền bùwill be compensatedwould be compensatedkhông đền bùwithout compensationdoes not compensateuncompensatedWord-for-word translation
đềnnountempleshrinehousesanctuaryđềnverbpaybùnouncompensationinjurybùverbmakeoffsetcompensated SSynonyms for Đền bù
bồi thường bù đắp compensation bù lại tiền lương bù trừ khoản tiền đến bờ sôngđến bước tiếp theoTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đền bù Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiền đền Bù In English
-
Compensate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
đền Bù In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐỀN BÙ - Translation In English
-
Translation Of Tiền đền Bù Thiệt Hại In English - Sensagent
-
ĐỀN BÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"tiền đền Bù Tổn Thất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'đền Bù' In Vietnamese - English
-
Nghĩa Của Từ : Compensation | Vietnamese Translation
-
Bồi Thường Thiệt Hại Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Các Công Ty Bảo Hiểm Nhân Thọ đã Chi Trả 74% Số Lượng Khiếu Nại ...
-
Nghị định 90-CP Quy định đền Bù Thiệt Hại Khi Nhà Nước Thu Hồi đất ...
-
đền Bù In English – Vietnamese-English Dictionary - Web Tin Tức 247
-
đền Bù Giải Tỏa In English With Contextual Examples - MyMemory