Nghĩa Của Từ : Compensation | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: compensation Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
compensation | * danh từ - sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường =to pay compensation to somebody for something+ bồi thường cho ai về cái gì - (kỹ thuật) sự bù |
English | Vietnamese |
compensation | bù về ; bù ; bồi thường ; hỏi sự đền bù ; sách đền bù ; sự đền bù ; thù lao ; việc bù lại ; việc bù ; việc bồi thường sinh mạng ; được bao nhiêu trong vụ ; đền bù nỗi mất mát ; đền bù ; để bồi thường ; đủ để đền bù ; |
compensation | bù về ; bù ; bồi thường ; hỏi sự đền bù ; sách đền bù ; sự đền bù ; thù lao ; việc bù lại ; việc bù ; việc bồi thường sinh mạng ; được bao nhiêu trong vụ ; đền bù nỗi mất mát ; đền bù ; để bồi thường ; đủ để đền bù ; |
English | English |
compensation; recompense | the act of compensating for service or loss or injury |
English | Vietnamese |
compensate | * động từ - bù, đền bù, bồi thường =to compensate someone for something+ đền bù (bồi thường) cho ai về cái gì - (kỹ thuật) bù |
compensation | * danh từ - sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường =to pay compensation to somebody for something+ bồi thường cho ai về cái gì - (kỹ thuật) sự bù |
compensative | * tính từ - đền bù, bồi thường - (kỹ thuật) bù |
compensator | * danh từ - cơ cấu bù, cái bù =optical compensator+ cái bù quang học =sensivity compensator+ cái bù độ nhạy |
compensated | - (Tech) được bù trừ, được đền bù |
compensating | - (Tech) làm bù trừ |
compensation theorem | - (Tech) định lý bù trừ |
compensation principle | - (Econ) Nguyên lý bù đắp. + Xem COMPENSATION TESTS. |
compensation rules | - (Econ) Các quy tắc trả thù lao. + Một công thức xác định thu nhập của cá nhân. 1)Dựa trên thời gian làm việc của cá nhân. 2)Dựa trên kết quả hoàn thành công việc của cá nhân. 3)Dựa trên cơ sở kết qủa thực hiện của một đội như trong chế độ chia lợi nhuận hay thưởng theo đội. 4)Dựa trên kết quả thực hiện so sánh của cá nhân như đối với quy tắc THÙ LAO THEO XẾP HẠNG TRONG THI ĐẤU. |
compensation tests | - (Econ) Kiểm nghiệm đền bù. + Những cuộc kiểm nghiệm như vậy đặt ra câu hỏi liệu những người gây thiệt hại do thay đổi nào đó có được đền bù cho thiệt hại của họ hay không trong khi vẫn để những người được lợi khấm khá hơn trước khi có thay đổi đó. Kiểm nghiệm được biết đến nhiều nhất là KIỂM NGHIỆM KALLDOR - HICHS. |
rank-tournament compensation rule | - (Econ) Quy tắc đền bù theo xếp hạng thi đua + Một quy tắc theo đó việc người chủ thanh toán cho nhân viên phụ thuộc vào thứ hạng của nhân viên đó trong cuộc ganh đua. |
compensational | - xem compensation |
unemployment compensation | * danh từ - tiền trợ cấp thất nghiệp |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tiền đền Bù In English
-
Compensate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
đền Bù In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐỀN BÙ In English Translation - Tr-ex
-
ĐỀN BÙ - Translation In English
-
Translation Of Tiền đền Bù Thiệt Hại In English - Sensagent
-
ĐỀN BÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"tiền đền Bù Tổn Thất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'đền Bù' In Vietnamese - English
-
Bồi Thường Thiệt Hại Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Các Công Ty Bảo Hiểm Nhân Thọ đã Chi Trả 74% Số Lượng Khiếu Nại ...
-
Nghị định 90-CP Quy định đền Bù Thiệt Hại Khi Nhà Nước Thu Hồi đất ...
-
đền Bù In English – Vietnamese-English Dictionary - Web Tin Tức 247
-
đền Bù Giải Tỏa In English With Contextual Examples - MyMemory