6 ngày trước
Xem chi tiết »
Check 'đền bù' translations into English. Look through examples of đền bù translation in sentences, listen to pronunciation ... Đúng là đáng có tiền đền bù.
Xem chi tiết »
Examples of using Đền bù in a sentence and their translations · Nước Mỹ đứng đầu trong việc tìm kiếm tiền đền bù. · The United States stands at the forefront of ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đền bù' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations of tiền đền bù thiệt hại from Vietnamese to English and index of tiền đền bù thiệt hại in the bilingual analogic dictionary.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đền bù' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "đền bù" trong tiếng Anh. đền danh từ. English.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "tiền đền bù tổn thất" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Tiền đền bù tổn thất từ đó là: compensation for damages. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Nguyên Tắc Đền Bù. The Principle of Compensation. 2. được, để tao cho mày tiền đền bù. Well, I'll give you some quid pro quo.
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường ... danh từ - tiền trợ cấp thất nghiệp ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Bồi thường thiệt hại là hình thức trách nhiệm dân sự nhằm buộc bên có hành vi gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả bằng cách đền bù các tổn ...
Xem chi tiết »
Trong đó, Nepal Life Insurance Company thanh toán hết 97.5% tổng số tiền phải trả là ... Số đơn khiếu nại đền bù nhiều nhất là 2,234 tại công ty Sagarmatha ...
Xem chi tiết »
1- Cơ quan Nhà nước, các tổ chức chính trị - xã hội, đơn vị vũ trang nhân dân được Nhà nước giao đất mà được miễn nộp tiền sử dụng đất hoặc đã nộp tiền sử dụng ...
Xem chi tiết »
Check 'đền bù' translations into English. Look through examples of đền bù translation in sentences, ... được, để tao cho mày tiền đền bù.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đền bù giải tỏa" into English. Human translations with examples: revenue, wayleave, clearance, make headway, taking a piss, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiền đền Bù In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền đền bù in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu