Complete - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/kəmˈpliːt/, /kɒmˈpliːt/
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/kəmˈpliːt/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -iːt
- Tách âm: com‧plete
Tính từ
complete /kəm.ˈplit/
- Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn. a complete failure — một sự thất bại hoàn toàn
- Hoàn thành, xong. when will the work be complete? — khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành?
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Hoàn toàn, toàn diện (người). complete horseman — một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn
Ngoại động từ
complete ngoại động từ /kəm.ˈplit/
- Hoàn thành, làm xong.
- Làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn. this completes my happiness — điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn
Chia động từ
complete| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to complete | |||||
| Phân từ hiện tại | completing | |||||
| Phân từ quá khứ | completed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | complete | complete hoặc completest¹ | completes hoặc completeth¹ | complete | complete | complete |
| Quá khứ | completed | completed hoặc completedst¹ | completed | completed | completed | completed |
| Tương lai | will/shall²complete | will/shallcomplete hoặc wilt/shalt¹complete | will/shallcomplete | will/shallcomplete | will/shallcomplete | will/shallcomplete |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | complete | complete hoặc completest¹ | complete | complete | complete | complete |
| Quá khứ | completed | completed | completed | completed | completed | completed |
| Tương lai | weretocomplete hoặc shouldcomplete | weretocomplete hoặc shouldcomplete | weretocomplete hoặc shouldcomplete | weretocomplete hoặc shouldcomplete | weretocomplete hoặc shouldcomplete | weretocomplete hoặc shouldcomplete |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | complete | — | let’s complete | complete | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “complete”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iːt
- Vần:Tiếng Anh/iːt/2 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Completed Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Completed - Từ điển Anh - Việt
-
Completed Là Gì, Nghĩa Của Từ Completed, Complete Vs
-
Completed Là Gì, Nghĩa Của Từ Completed | Từ điển Anh
-
Từ điển Anh Việt "completed" - Là Gì?
-
Completed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Complete Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Completed
-
Completed Là Gì, Nghĩa Của Từ Complete, Completed Trong Tiếng ...
-
Completed Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Completed Là Gì - Nghĩa Của Từ Completed - Hỏi Đáp
-
HAVE BEEN COMPLETED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Completion Date Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Trái Nghĩa Của Completed - Idioms Proverbs
-
Completed Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe