Complete - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: completé, complété, complète

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/kəmˈpliːt/, /kɒmˈpliːt/
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/kəmˈpliːt/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -iːt
  • Tách âm: com‧plete

Tính từ

complete /kəm.ˈplit/

  1. Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn. a complete failure — một sự thất bại hoàn toàn
  2. Hoàn thành, xong. when will the work be complete? — khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành?
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Hoàn toàn, toàn diện (người). complete horseman — một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn

Ngoại động từ

complete ngoại động từ /kəm.ˈplit/

  1. Hoàn thành, làm xong.
  2. Làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn. this completes my happiness — điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn

Chia động từ

complete
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to complete
Phân từ hiện tại completing
Phân từ quá khứ completed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại complete complete hoặc completest¹ completes hoặc completeth¹ complete complete complete
Quá khứ completed completed hoặc completedst¹ completed completed completed completed
Tương lai will/shall²complete will/shallcomplete hoặc wilt/shalt¹complete will/shallcomplete will/shallcomplete will/shallcomplete will/shallcomplete
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại complete complete hoặc completest¹ complete complete complete complete
Quá khứ completed completed completed completed completed completed
Tương lai weretocomplete hoặc shouldcomplete weretocomplete hoặc shouldcomplete weretocomplete hoặc shouldcomplete weretocomplete hoặc shouldcomplete weretocomplete hoặc shouldcomplete weretocomplete hoặc shouldcomplete
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại complete let’s complete complete
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “complete”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=complete&oldid=2246364” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/iːt
  • Vần:Tiếng Anh/iːt/2 âm tiết
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục complete 59 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Completed Nghĩa Là Gì