Nghĩa Của Từ Completed - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/kəm'pli:tid/
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
được bổ sung
được hoàn thành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
ended , concluded , built , done , finished Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Completed »Từ điển: Toán & tin
tác giả
Baovu, P3 My, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Completed Nghĩa Là Gì
-
Completed Là Gì, Nghĩa Của Từ Completed, Complete Vs
-
Completed Là Gì, Nghĩa Của Từ Completed | Từ điển Anh
-
Từ điển Anh Việt "completed" - Là Gì?
-
Completed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Complete Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Completed
-
Completed Là Gì, Nghĩa Của Từ Complete, Completed Trong Tiếng ...
-
Completed Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Completed Là Gì - Nghĩa Của Từ Completed - Hỏi Đáp
-
HAVE BEEN COMPLETED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Complete - Wiktionary Tiếng Việt
-
Completion Date Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Trái Nghĩa Của Completed - Idioms Proverbs
-
Completed Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe