Completed Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
completed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?completed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completed.

Từ điển Anh Việt

  • completed

    được bổ sung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • completed

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    được bổ sung

    được hoàn thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • completed

    (of a marriage) completed by the first act of sexual intercourse after the ceremony

    caught

    a completed forward pass

    Similar:

    complete: come or bring to a finish or an end; others finished in over 4 hours"

    He finished the dishes

    She completed the requirements for her Master's Degree

    The fastest runner finished the race in just over 2 hours

    Synonyms: finish

    complete: bring to a whole, with all the necessary parts or elements

    A child would complete the family

    dispatch: complete or carry out

    discharge one's duties

    Synonyms: discharge, complete

    complete: complete a pass

    Synonyms: nail

    complete: write all the required information onto a form

    fill out this questionnaire, please!

    make out a form

    Synonyms: fill out, fill in, make out

    accomplished: successfully completed or brought to an end

    his mission accomplished he took a vacation

    the completed project

    the joy of a realized ambition overcame him

    Synonyms: realized, realised

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • completed
  • completed call
  • completed project
  • completed infinity
  • completed contract method
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Completed Nghĩa Là Gì