COMPREHENSIVE EDUCATION Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
COMPREHENSIVE EDUCATION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ˌkɒmpri'hensiv ˌedʒʊ'keiʃn]comprehensive education [ˌkɒmpri'hensiv ˌedʒʊ'keiʃn] giáo dục toàn diệncomprehensive educationalcomprehensive educationholistic educationalholistic educationwell-rounded educationthe integral educationa well-rounded educationalan integral educational
Ví dụ về việc sử dụng Comprehensive education trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Comprehensive education trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - educación integral
- Người pháp - éducation intégrale
- Tiếng đức - umfassende ausbildung
- Thụy điển - omfattande utbildning
- Na uy - omfattende utdanning
- Hà lan - uitgebreide opleiding
- Hàn quốc - 포괄적 인 교육
- Tiếng nhật - 総合的な教育
- Ukraina - всебічну освіту
- Người hy lạp - ολοκληρωμένη εκπαίδευση
- Người hungary - átfogó oktatási
- Người serbian - свеобухватно образовање
- Tiếng slovak - komplexné vzdelávanie
- Người ăn chay trường - всеобхватно образование
- Bồ đào nha - educação integral
- Người ý - formazione completa
- Tiếng indonesia - pendidikan yang menyeluruh
- Tiếng nga - всестороннее образование
- Tiếng do thái - חינוך מקיף
- Tiếng rumani - o educație cuprinzătoare
- Tiếng mã lai - pendidikan komprehensif
- Đánh bóng - wszechstronne wykształcenie
Từng chữ dịch
comprehensivetoàn diệncomprehensivedanh từcomprehensiveeducationgiáo dụceducationdanh từeducationGDeducationđộng từhọc comprehensive economiccomprehensive educationalTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt comprehensive education English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Education
-
EDUCATION | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'education' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ "educational"
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Education" | HiNative
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Educate" | HiNative
-
Top 14 đặt Câu Hỏi Với Từ Education
-
Top 14 đặt Câu Với Từ Physical Education
-
"Education Level" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Secondary Education Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Đặt Câu Với ISSUE “Issue” Có Thể... - ENCI Education Group | Facebook
-
GIẢI MÃ BÀI TẬP ĐẶT CÂU - NQ Education
-
EDUCATION - Translation In Vietnamese
-
Luyện Thi Ielts Với Chủ đề Education Và Ielts Speaking Part 3 - RES
-
Đặt Câu Với Cụm Từ Hoặc Từ Education Climate Change New Forms Of ...