Luyện Thi Ielts Với Chủ đề Education Và Ielts Speaking Part 3 - RES

Bình chọn post

Education là một chủ đề rất hay gặp trong luyện thi ielts. Đây là một chủ đề rất rộng và tính cập nhật cao nên câu hỏi về chủ đề này cũng rất đa dạng. 

Bài viết sẽ cùng người đọc học qua một số từ/cụm từ vựng chủ đề Education. Đồng thời áp dụng những từ vựng đó vào trả lời các câu hỏi Part 3 về Education.

Nội dung bài viết

Toggle
  • Collocations chủ đề Education
    • 1. Peer pressure: áp lực đồng trang lứa
    • 2. The setting of homework: sự giao bài tập về nhà
    • 3. Quality over quantity: chất lượng hơn số lượng
    • 4. Project-based learning: hình thức học tập theo dự án.
    • 5. Extra-curricular activities: các hoạt động ngoại khóa
    • 6. Academic knowledge: kiến thức học thuật, hàn lâm
    • 7. Open the door to better job opportunities: mở ra cánh cửa cho những cơ hội việc làm tốt hơn
    • 8. High school diploma: bằng tốt nghiệp phổ thông (cấp 3)
    • 9. To work your way through university: vừa làm vừa học để trang trải học phí đại học
  • Idioms chủ đề Education
    • 1. Hit the books: học chăm chỉ
    • 2. Burn the candle at both ends: thức khuya dậy sớm (vì học tập, làm việc, v.v)
    • 3. With flying colors: làm gì đó (ví dụ vượt qua bài kiểm tra) với kết quả xuất sắc
  • Gợi ý cách học từ vựng chủ đề Education
    • 1. Học qua hình ảnh minh họa:
    • 2. Học theo ngữ cảnh:
    • Áp dụng từ vựng chủ đề Education vào IELTS Speaking Part 3
      • Gợi ý cấu trúc câu trả lời Part 3:
  • Trả lời một số câu hỏi Part 3 – Education:
    • Câu hỏi: What kind of pressure do children have at school?
    • Câu hỏi: Has education in your country changed in the last 10 years?
    • Câu hỏi: How important is it to have a university degree?
    • Câu hỏi: Do you think that university education should be free for all students?
  • Bài tập củng cố từ vựng chủ đề Education
    • Bài 1. Điền các cụm từ thích hợp vào chỗ trống:
    • Bài 2: Điền các từ sau đây vào chỗ trống
    • ĐÁP ÁN:

Collocations chủ đề Education

1. Peer pressure: áp lực đồng trang lứa

Phiên âm: /ˈpɪə preʃə(r)/

Peer pressure là cụm danh từ, vậy nên có thể được dùng trong câu với vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Ví dụ:

Ngày nay, nhiều trẻ em đi học có thể sẽ chịu áp lực bạn bè đồng trang lứa.

Nowadays, many school children may suffer from peer pressure. (làm tân ngữ cho phrasal verb suffer from)

*Lưu ý: pressure là danh từ không đếm được, cần dùng với động từ số ít và không dùng với các từ hạn định như a, these, those, many, v.v

2. The setting of homework: sự giao bài tập về nhà

Phiên âm: /ðə ˈsetɪŋ əv ˈhəʊmwɜːk/

The setting of homework là cụm danh từ, vậy nên có thể được dùng trong câu với vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Ví dụ:

Tôi luôn xem việc giao bài tập về nhà là một điều bắt buộc phải có ở trường học.

=> I always consider the setting of homework as a must at school. (tân ngữ của consider)

*Lưu ý: homework là danh từ không đếm được

Người đọc có thể dùng động từ “set” homework để chỉ hành động “giao bài tập về nhà”.

Ví dụ: My teachers always set a lot of homework.

Đồng nghĩa với “set homework”, người đọc có thể dùng các cụm động từ khác như “give homework”, hay “assign homework”.

3. Quality over quantity: chất lượng hơn số lượng

Phiên âm: /ˈkwɒləti əʊvə ˈkwɒntəti/

Cụm danh từ quality over quantity có thể được dùng sau các động từ như choose (chọn), emphasize (nhấn mạnh), focus on (tập trung vào)

Ví dụ:

Việc giao bài tập về nhà là điều bắt buộc, tuy nhiên, vì tôi chọn chất lượng hơn là số lượng, tôi nghĩa các giáo viên cần xem xét lại số lượng bài tập hằng ngày.

The setting of homework is a must, however, as I choose quality over quantity, I think teachers should reconsider the amount of daily homework.

4. Project-based learning: hình thức học tập theo dự án.

Đây là một phương pháp học tập mới, học sinh sẽ được phân chia thành các nhóm nhỏ và cùng nhau làm một dự án (vẽ, đóng kịch, thuyết trình, v.v)

Phiên âm: /ˈprɒdʒekt-beɪst lɜːnɪŋ/

Project-based learning là cụm danh từ, có thể được dùng trong câu với vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Ví dụ:

Những năm gần đây, nhiều trường có xu hướng triển khai hình thức học tập theo dự án, giúp học sinh pháp triển các kỹ năng mềm.

In recent years, many schools tend to implement project-based learning which helps students develop their soft skills. (tân ngữ của implement)

5. Extra-curricular activities: các hoạt động ngoại khóa

Phiên âm: /ˌekstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz/

Extra-curricular activities là cụm danh từ, có thể được dùng nhiều nhất trong câu với vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Ví dụ:

Trường đại học thường khuyến khích sinh viên tham gia vào các hoạt động ngoại khóa.

Universities often encourage students to take part in extracurricular activities. (tân ngữ của phrasal verb take part in)

6. Academic knowledge: kiến thức học thuật, hàn lâm

Phiên âm: /ˌækəˈdemɪk ˈnɒlɪdʒ/

Academic knowledge là cụm danh từ, nên có thể được dùng trong câu với vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Ví dụ:

Bằng đại học sẽ cho nhà tuyển dụng biết rằng bạn có kiến thức học thuật trong một lĩnh vực cụ thể.

A university degree will tell the employers that you have academic knowledge in a specific area. (tân ngữ của have)

Ngoài ra, academic knowledge có thể được dùng với các động từ khác, ví dụ: apply (áp dụng), acquire, gain (thu được), possess (có được)

7. Open the door to better job opportunities: mở ra cánh cửa cho những cơ hội việc làm tốt hơn

Phiên âm: /ˈəʊpən ðə dɔː tuː ˈbetə ʤɒb ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/

Đây là một cụm động từ, sử dụng như vị ngữ trong câu.

Ví dụ:

Đi học đại học sẽ mở ra cánh cửa cho những cơ hội việc làm tốt hơn.

=> Having access to higher education will open the door to better job opportunities for students.

8. High school diploma: bằng tốt nghiệp phổ thông (cấp 3)

Phiên âm: /haɪ skuːl dɪˈpləʊmə/

High school diploma là cụm danh từ,nên có thể được dùng nhiều nhất trong câu với vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Ví dụ:

Trong số hai ứng viên, nhà tuyển dụng sẽ ưu tiên người tốt nghiệp đại học hơn là người có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.

Among two candidates, employers will absolutely prefer the university graduate to the one with a high school diploma. (tân ngữ của giới từ with)

*Lưu ý: chỉ dùng high school diploma cho bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, không dùng degree. Degree chỉ bằng đại học (Cử nhân, Tiến sĩ, Thạc sĩ)

9. To work your way through university: vừa làm vừa học để trang trải học phí đại học

Phiên âm: /wɜːk jɔː weɪ θruː ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/

Đây là một cụm động từ, sử dụng như vị ngữ trong câu.

Ví dụ:

Ngày nay, dễ dàng hơn cho sinh viên tìm việc làm bán thời gian để trang trải học phí đại học.

Today, it’s easy for students to find part-time jobs to work their way through university.

*Lưu ý: tùy từng đối tượng muốn nói đến mà người đọc cần linh hoạt dùng đúng tính từ sở hữu (my, your, his, her, their, v.v)

Idioms chủ đề Education

1. Hit the books: học chăm chỉ

Từ loại: cụm động từ

Phiên âm: /hɪt ðə bʊks/

Ví dụ:

Tôi không thể ra ngoài tối nay. Tôi cần phải học bài.

I can’t go out tonight. I need to hit the books.

*Lưu ý khi sử dụng idiom “hit the books”: người đọc cần sử dụng chính xác. Người đọc có thể chia động từ (hit) theo chủ ngữ và thì của câu nếu cần thiết, còn lại không thay đổi (ví dụ: không được dùng “the book” thay cho “the books”)

2. Burn the candle at both ends: thức khuya dậy sớm (vì học tập, làm việc, v.v)

Từ loại: cụm động từ

Phiên âm: /bɜːn ðə ˈkændl æt bəʊθ ndz/

Ví dụ:

Vì lượng bài vở nhiều, trẻ em phải thức khuya dậy sớm và gần như không có thời gian vui chơi.

Due to the heavy homework load, children have to burn the candle at both ends and have almost no time to play.

*Lưu ý khi sử dụng idiom “Burn the candle at both ends”: người đọc cần sử dụng chính xác. Người đọc có thể chia động từ (burn) theo chủ ngữ và thì của câu nếu cần thiết, còn lại không thay đổi (ví dụ: không được dùng “the candles” thay cho “the candle”)

3. With flying colors: làm gì đó (ví dụ vượt qua bài kiểm tra) với kết quả xuất sắc

Từ loại: cụm giới từ, dùng sau cụm động từ, thường dùng sau cụm động từ pass an exam/pass exams

Phiên âm: /wɪð ˈflaɪ.ɪŋ ˈkʌləz/

Ví dụ:

Những học sinh nhắm vào học bổng cần phải học bài và vượt qua bài kiểm tra với kết quả xuất sắc.

Students who aim for scholarships need to hit the books and pass exams with flying colors.

*Lưu ý: người đọc cần lưu ý dùng chính xác “with flying colors”, không dùng “a flying color” hay “the flying color” thay thế

Gợi ý cách học từ vựng chủ đề Education

Sau khi đã hiểu được từ vựng, người đọc cần tìm được cách học thích hợp cho bản thân để nhớ được chúng lâu dài, và có thể sử dụng được chúng trong bài nói.

1. Học qua hình ảnh minh họa:

Người đọc có thể áp dụng phương pháp học từ vựng dựa theo hình ảnh. Những hình ảnh minh họa sinh động trước tiên sẽ giúp người đọc có hứng thú. Quan trọng là, bộ não tiếp nhận hình ảnh rất nhanh chóng, hình thành mối liên kết giữa hình ảnh và nghĩa của từ vựng. Và khi nhớ lại, hình ảnh minh họa cũng sẽ hiện lên cùng với từ vựng.

Người đọc hoàn toàn có thể tự phát huy khả năng sáng tạo để tự vẽ hình minh họa cho từ vựng.

Ví dụ với cụm “hit the books“, người đọc có thể minh họa một hình chibi đang đánh vào chồng sách với khuôn mặt cau có => vì phải “học chăm, cắm đầu học” với cả chồng sách.

Hoặc với cụm “Open the door to better job opportunities”, người đọc có thể minh họa một sinh viên mặc quần áo tốt nghiệp đang mở cửa, bên ngoài cửa là hàng loạt nhà tuyển dụng, công ty lớn chờ sẵn => việc học đại học sẽ “mở ra cánh cửa cho cơ hội việc làm tốt hơn”.

2. Học theo ngữ cảnh:

Phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh cũng là một phương pháp phổ biến và rất hiệu quả.

Để thực hiện phương pháp này, người đọc cần liên tưởng từ vựng trong tình huống, câu chuyện thực tế nào đó.

Ví dụ, khi học từ “project-based learning”, phương pháp học chia học sinh thành các nhóm nhỏ và cùng nhau làm một dự án. Vì vậy, tác giả liên hệ đến lúc học đại học, mình đã từng được tham gia nhiều hoạt động nhóm (thuyết trình, đóng kịch). Tác giả tự đặt vài câu nói về trải nghiệm project-based learning của mình:

“My university implements project-based learning. So, I had to do many group presentations and group roleplays. I used to act the part of the king in Shakespeare’s play, King Lear. That was really fun!”

Trong đoạn trên, tác giả đã dùng được từ “project-based learning” đồng thời ghi ra các dấu hiệu để liên tưởng đến từ đó (group presentations, group roleplays, act, a play, really fun). Điều này giúp tác giả ghi nhớ được từ vựng rất lâu.

Áp dụng từ vựng chủ đề Education vào IELTS Speaking Part 3

Gợi ý cấu trúc câu trả lời Part 3:

Point – Explanation – Example – (Alternatives)

image-alt

Ở phần thi IELTS Speaking Part 3, thí sinh sẽ được yêu cầu trả lời những câu hỏi trừu tượng hơn, chẳng hạn như “How important is it to have a university degree?”. Để trả lời những câu hỏi này, thí sinh cần trình bày được quan điểm của mình, cùng với lý lẽ, dẫn chứng để làm rõ cho câu trả lời.

Một cấu trúc mà người đọc có thể áp dụng cho khá nhiều câu hỏi Part 3 là:

POINT: đưa ra câu trả lời trực tiếp. Ở bước này thí sinh cần trực tiếp đưa ra được quan điểm của bản thân đối với nội dung câu hỏi.

EXPLANATION:giải thích để làm rõ. Sau khi trình bày quan điểm, thí sinh cần làm rõ nó. Thí sinh sẽ đưa ra lý lẽ cho câu trả lời của mình.

EXAMPLE: đưa ví dụ. Thí sinh có thể đưa ra một ví dụ chung chung, hoặc ví dụ cá nhân, để dẫn chứng cho giải thích ở trên. Đây là một bước khá hữu ích để mở rộng câu trả lời.

(ALTERNATIVES): đưa ra thông tin thay thế. Bước này có thể có hoặc không (optional). Thí sinh có thể đưa ra một ý về mặt trái ngược với quan điểm trình bày phía trên, ví dụ khi trả lời câu hỏi “Some people say that traveling broadens the mind. Do you agree?”, quan điểm của thí sinh là: “đồng ý, du lịch giúp mở rộng hiểu biết”, sau khi giải thích, đưa ví dụ, thí sinh có thể trả lời thêm: “Nhưng mặc khác, du lịch phát triển cũng đang ảnh hưởng xấu đến môi trường, nên tôi nghĩ mọi người cần ý thức hơn khi du lịch.”

Trả lời một số câu hỏi Part 3 – Education:

Câu hỏi: What kind of pressure do children have at school?

(Point)

As I see it, many school children may suffer from peer pressure and the amount of daily homework.

Quan điểm của tác giả gồm 2 ý: Theo tôi thấy, trẻ em đi học có thể phải chịu đựng áp lực bạn bè đồng trang lứa và số lượng bài tập về nhà hàng ngày.

(Explanation + Example cho ý thứ 1)

Although peer pressure can be good or bad, it makes some children, especially introverted ones, feel under pressure to fit in and get along with other kids. My younger sister used to be depressed for a long time because her classmates refused to play with her.

Giải thích + ví dụ cho “peer pressure”: Mặc dù áp lực từ bạn bè có thể tốt hoặc xấu, nhưng nó khiến một số trẻ em, đặc biệt là những trẻ sống nội tâm, cảm thấy áp lực phải hòa nhập và hòa đồng với những trẻ khác. Em gái tôi từng buồn bã trong một thời gian dài vì các bạn trong lớp không chịu chơi cùng nó.

(Explanation cho ý thứ 2)

Also, many children today spend their whole day learning lessons at school. Then, they come back home with a ton of homework on different subjects. As a result, children have to burn the candle at both ends and have almost no time to play. The setting of homework is a must, however, I think quality over quantity.

Giải thích cho áp lực từ homework: Ngoài ra, nhiều trẻ em ngày nay dành cả ngày để học ở trường. Sau đó, chúng trở về nhà với hàng đống bài tập của các môn học khác nhau. Kết quả là, bọn trẻ phải thức khuya dậy sớm và gần như không có thời gian để vui chơi. Đúng là việc giao bài tập là điều bắt buộc, tuy nhiên, tôi nghĩ chất lượng quan trọng hơn số lượng.

Câu hỏi: Has education in your country changed in the last 10 years?

(Point)

Yes, over the last decade, Vietnamese education went through numerous changes, but the most significant one is the curriculum.

Có chứ, trong thập kỷ vừa qua, nền giáo dục Việt Nam đã trải qua nhiều thay đổi, nhưng quan trọng nhất là chương trình học.

(Explanation)

I mean, in the past, almost every school followed the traditional curriculum which involves a lot of theory. But in recent years, many schools tend to implement project-based learning which helps students develop their soft skills. They also encourage students to take part in more extracurricular activities.

Ý tôi là, trước đây, hầu hết mọi trường học đều tuân theo chương trình giảng dạy truyền thống bao gồm rất nhiều lý thuyết.

Nhưng những năm gần đây, nhiều trường có xu hướng triển khai hình thức học tập theo dự án, giúp học sinh phát triển các kỹ năng mềm. Họ cũng khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa nhiều hơn.

Câu hỏi: How important is it to have a university degree?

(Point)

Well, I would say that it will help open the door to better job opportunities.

(Explanation + Example)

To be specific, a degree will tell the employers that you have academic knowledge in a specific area. Among two candidates, employers will absolutely prefer the university graduate to the one with a high school diploma. University degrees are important to find a job, even a high-paying job.

(Alternatives)

However, as recently there’ve been more people going to universities, the job market seems to be more competitive. So, besides having a good degree, students also need to improve their soft skills through extracurricular activities or part-time jobs.

Câu hỏi: Do you think that university education should be free for all students?

(Point)

I’m afraid I disagree for two reasons.

(Explanation cho reason đầu tiên)

Firstly, universities need money for in-school facilities including classrooms, air-conditioning systems, parking lots, etc. On top of that, staff and teachers need to be paid for their dedication. If we make it free for all students, where will universities get money from?

(Explanation cho reason thứ hai)

Secondly, there are ways to help students from low-income families. They can choose to go to public universities which offer low tuition fees.

Or they can aim for scholarships by trying their best to hit the books and passing exams with flying colors. Also, today it’s easy for students to find part-time jobs to work their way through university. Anyway, there’s no reason that university education should be free.

Bài tập củng cố từ vựng chủ đề Education

Bài 1. Điền các cụm từ thích hợp vào chỗ trống:

1.“What did she do last night?”

“She …….. .”

A.hit the book

B.hits the book

C.hit the books

2. Because she had burned the candle at both ends, she ………

A.pass the exam with flying colors

B.passed the exam with flying colors

C.passed the exam with flying color

3. Many school children may suffer from ……

A.peer pressure

B.quality over quantity

C.hit the books

4. Recently, there have been several debates about ……

A.work their way through university

B.the setting of homework

C.quality over quantity

5. Many students choose to do part-time jobs in order to ……

A.burn the candle at both ends

B.hit the books

C.work their way through university

6.Cụm nào sau đây chỉ “Chất lượng hơn số lượng”:

A.quantity over quality

B.quality over quantity

Bài 2: Điền các từ sau đây vào chỗ trống

open the door

extracurricular

project-based

high school diploma

academic

1. Besides teaching ……… knowledge, universities expect students to take part in …….. activities.

2. Students who finish their studies at high school and pass the high school graduation test will get a ………

3………….. learning will help students enhance their soft skills.

4. Young people could ………. to better job opportunities by getting higher education.

ĐÁP ÁN:

BÀI 1:

1.C (Dùng thì quá khứ đơn => Quá khứ đơn của “hit” là “hit” và “books” ở dạng số nhiều)

2.B (Dùng thì quá khứ đơn => “passed” và “colors” ở dạng số nhiều)

3.A (Dịch nghĩa: “Nhiều học sinh phải chịu đựng áp lực đồng trang lứa”)

4.B (Dịch nghĩa: “Gần đây có nhiều cuộc tranh luận về việc giao bài tập về nhà”)

5.C (Dịch nghĩa: “Nhiều sinh viên chọn đi làm part-time để trang trải chi phí đại học”)

6.B (quality: chất lượng; quantity: số lượng)

BÀI 2:

1. Besides teaching academic knowledge, universities expect students to take part in extracurricular activities.

(Bên cạnh việc giảng dạy kiến thức hàn lâm, các trường đại học mong muốn sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa.)

2. Students who finish their studies at high school and pass the high school graduation test will get a high school diploma.

(Học sinh học xong THPT và thi đỗ tốt nghiệp THPT sẽ được cấp bằng tốt nghiệp THPT.)

3. Project-based learning will help students enhance their soft skills.

(Học tập theo dự án sẽ giúp học sinh nâng cao kỹ năng mềm.)

4. Young people could open the door to better job opportunities by getting higher education.

(Những người trẻ tuổi có thể mở ra cơ hội việc làm tốt hơn bằng cách học lên cao đẳng đại học.)

Tổng kết

Có thể việc học từ vựng chủ đề Education sẽ gây khó khăn để người đọc ghi nhớ, nhưng xây dựng vốn kiến thức về collocations hay idioms là điều cần thiết để cải thiện band điểm IELTS Speaking. Tác giả hy vọng thông qua bài viết này, người đọc có thể nắm được phần nào từ vựng và có thêm nhiều ý tưởng, phục vụ cho việc xây dựng câu trả lời Part 3 Speaking của mình, cho chủ đề Education.

Xem thêm bài viết:

HỌC IELTS CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU!

Khám phá 1 trong 4 bí kíp luyện thi Ielts Speaking

CÂU TƯỜNG THUẬT REPORTED SPEECH- TIP IELTS QUAN TRỌNG!

HỆ THỐNG ANH NGỮ RES – ĐÀO TẠO IELTS SỐ 1 VIỆT NAM

  • Với 14 năm thành lập trên 40 cơ sở toàn quốc
  • Chuyên đào tạo tiếng Anh 4 kỹ năng và luyện thi IELTS
  • Là Đối tác Xuất sắc của Hội Đồng Úc (IDP) từ năm 2012 đến nay.
  • Là Trường Anh ngữ có số lượng Giáo viên chấm thi IELTS giảng dạy trực tiếp đông nhất.
  • Là nhà bảo trợ chuyên môn và đồng sản xuất chương trình tiếng Anh của VTV7 (kênh truyền hình Giáo Dục VN)
  • Hơn 95% học viên đạt IELTS điểm 7.0 – 8.5 vượt mục tiêu cam kết.
  • Hơn 55.920 Học viên RES đã đạt 6.5 – 8.5 IELTS.

=====

🌟 Hotline: 1900232325 – 0979043610🌟 Website: www.res.edu.vn

Đăng ký học thử miễn phí

Bài viết cùng chuyên mục

  • Tổng quan về IELTS Speaking Test
  • Collocations về thời gian hữu ích cho luyện thi…
  • Cách học và làm 10 dạng bài trong luyện thi ielts reading
  • Collocations là gì? Tài liệu Collocations IELTS hay nhất
  • Tổng hợp đề luyện thi ielts writing 2021
  • 13 bộ sách hay nhất giúp ẵm trọn 6.5 IELTS

Từ khóa » đặt Câu Với Education