Con Dơi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "con dơi" thành Tiếng Anh
bat, bats, flitter-mice là các bản dịch hàng đầu của "con dơi" thành Tiếng Anh.
con dơi + Thêm bản dịch Thêm con dơiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bat
nounNó được dựng theo các khớp cánh của con dơi.
It's modeled after the articulated wings of a bat.
GlosbeMT_RnD -
bats
adjective verb nounNó được dựng theo các khớp cánh của con dơi.
It's modeled after the articulated wings of a bat.
GlosbeResearch -
flitter-mice
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
flitter-mouse
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " con dơi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "con dơi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dơi Từ điển
-
Dơi - Wiktionary Tiếng Việt
-
'dơi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dơi" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Dơi Là Gì
-
Nghĩa Của "con Dơi" Trong Tiếng Anh
-
Dơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dơi' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Từ Điển Đời - Tiki
-
Nghĩa Của Từ Dơi - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Đời - Từ điển Việt
-
Dơi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Sách - Combo Ba Cuốn: Vui Vẻ Không Quạu Nha + Đời Về Cơ Bản ...
-
Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
My First Dictionary - Cuốn Từ điển đầu đời Của Tôi - Đinh Tị Books