Dơi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zəːj˧˧ | jəːj˧˥ | jəːj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟəːj˧˥ | ɟəːj˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- : dơi
- 蛦: ri, di, dơi
- 㹫: dơi
- 蝔: dơi
- 移: dời, rơi, di, dê, dầy, rời, giay, dơi, xỉ, dây, day, gie
- 猚: dơi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đọi
- đòi
- dội
- dồi
- dõi
- doi
- đồi
- đỗi
- đội
- đới
- đói
- dời
- dối
- dồi
- doi
- đôi
- đổi
- đối
- đời
- đợi
Danh từ
(loại từcon)dơi
- Thú vật nhỏ, hình dạng gần giống chuột, có cánh, bay kiếm ăn lúc chập tối. Dơi có ích, chuột làm hại. Nửa dơi nửa chuột.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dơi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ có loại từ con tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Dơi Từ điển
-
'dơi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dơi" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Dơi Là Gì
-
Nghĩa Của "con Dơi" Trong Tiếng Anh
-
Dơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dơi' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Từ Điển Đời - Tiki
-
Nghĩa Của Từ Dơi - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Đời - Từ điển Việt
-
Dơi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Sách - Combo Ba Cuốn: Vui Vẻ Không Quạu Nha + Đời Về Cơ Bản ...
-
Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
My First Dictionary - Cuốn Từ điển đầu đời Của Tôi - Đinh Tị Books
-
Con Dơi Bằng Tiếng Anh - Glosbe