Dơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dơi
* dtừ
bat; flittermouse (con dơi)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dơi
* noun
Bat; flittermouse
con dơi
Từ điển Việt Anh - VNE.
dơi
bat (flying mammal)



Từ liên quan- dơi
- dơi gộc
- dơi nâu
- dơi quạ
- dơi quỳ
- dơi quỷ
- dơi muỗi
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dơi Từ điển
-
Dơi - Wiktionary Tiếng Việt
-
'dơi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dơi" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Dơi Là Gì
-
Nghĩa Của "con Dơi" Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dơi' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Từ Điển Đời - Tiki
-
Nghĩa Của Từ Dơi - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Đời - Từ điển Việt
-
Dơi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Sách - Combo Ba Cuốn: Vui Vẻ Không Quạu Nha + Đời Về Cơ Bản ...
-
Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
My First Dictionary - Cuốn Từ điển đầu đời Của Tôi - Đinh Tị Books
-
Con Dơi Bằng Tiếng Anh - Glosbe