Đường - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › đường
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ con đường trong Từ điển Tiếng Việt con đường [con đường] way; road; (nghĩa bóng) door; path Con đường dẫn đến thành công The road/path to ...
Xem chi tiết »
Giải thích EN: Any stable strip of land used as a travel surface, especially a paved or smoothed surface used by motor vehicles. sự khôi phục một con đường ...
Xem chi tiết »
Trong cú pháp nó gọi là rút gọn động từ (mệnh đề phụ) trong câu ghép (Omission of Verbs in Compound Sentences) - Động từ chính ở các vế thứ 2 có thể được đưa về ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'con đường' trong tiếng Trung. con đường là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Là một con đường để đến với một mục đích gì đó. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: path. Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai.
Xem chi tiết »
Con đường đến trại là đen kịt. The road leading to the camp was pitch black . 20. Con đường đó dẫn đến Battalion HQ. That road leads to Battalion HQ !
Xem chi tiết »
Congratulations on your exam results. Wishing you all the best for your future career. Chúc bạn thành công trên con đường...
Xem chi tiết »
Đường được tạo thành từ một số làn đường nhất định và một khu vực bên ngoài được gọi là vỉa hè, sau được sử dụng cho lưu thông cho người đi bộ, cũng bao gồm các ...
Xem chi tiết »
Đối với các định nghĩa khác, xem Đường. Đường là một lộ trình, đường đi có thể phân biệt giữa các địa điểm. Các con đường nói chung đều ...
Xem chi tiết »
Cụ thể, chúng ta có thể nói rằng nó phát ra từ tiếng Latin "vereda", có thể được dịch là "thông qua hoặc camino". Vỉa hè. Vereda là một khái niệm có ý nghĩa ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Con đường trong một câu và bản dịch của họ · Và vì họ con đường sự thật sẽ bị phỉ báng. · Because of them… THE WAY of truth is much maligned.
Xem chi tiết »
Trong câu "Thanh niên Việt Nam chỉ có con đường duy nhất là làm cách mạng, không thể có con đường nào khác nữa", từ "con đường" là nghĩa gì?
Xem chi tiết »
con đường Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa con đường Tiếng Trung (có phát âm) là: 道; 道儿; 道路; 道途; 逵; 馗 《地面上供人或车马通行的部分。》
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : この道路は3年前にできました。 Kono douro ha san nen mae ni deki mashi ta. Con đường này đã hoàn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Con đường Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con đường nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu