Con đường Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- con đường
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
con đường tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ con đường trong tiếng Trung và cách phát âm con đường tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ con đường tiếng Trung nghĩa là gì.
con đường (phát âm có thể chưa chuẩn)
道; 道儿; 道路; 道途; 逵; 馗 (phát âm có thể chưa chuẩn) 道; 道儿; 道路; 道途; 逵; 馗 《地面上供人或车马通行的部分。》con đường thênh thang康庄大道。径 《比喻达到目的的方法。》con đường ngắn nhất; đường tắt. 捷径。路道 《途径; 门路。》con đường quen thuộc. 路道熟。con đường rộng lớn. 路道粗(形容门路广)。con đường bất chính. 路道不正。路径; 路子; 路数; 门道; 门径; 途径。tìm con đường giải quyết vấn đề. 寻找解决问题的途径。qua nhiều lần thí nghiệm, đã tìm ra con đường thành công. 经过多次试验, 找到了成功的路径。con đường rộng lớn. 路子广。con đường ca hát của anh ấy rộng mở. 他演唱的路子宽。通路 《泛指物体通过的途径。》通路子 《打通办事的途径; 走门路。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ con đường hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tự cho mình là đúng tiếng Trung là gì?
- cây mận gai tiếng Trung là gì?
- giữ nhà giữ nước tiếng Trung là gì?
- vay trước tiếng Trung là gì?
- dòng khí áp thấp tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của con đường trong tiếng Trung
道; 道儿; 道路; 道途; 逵; 馗 《地面上供人或车马通行的部分。》con đường thênh thang康庄大道。径 《比喻达到目的的方法。》con đường ngắn nhất; đường tắt. 捷径。路道 《途径; 门路。》con đường quen thuộc. 路道熟。con đường rộng lớn. 路道粗(形容门路广)。con đường bất chính. 路道不正。路径; 路子; 路数; 门道; 门径; 途径。tìm con đường giải quyết vấn đề. 寻找解决问题的途径。qua nhiều lần thí nghiệm, đã tìm ra con đường thành công. 经过多次试验, 找到了成功的路径。con đường rộng lớn. 路子广。con đường ca hát của anh ấy rộng mở. 他演唱的路子宽。通路 《泛指物体通过的途径。》通路子 《打通办事的途径; 走门路。》
Đây là cách dùng con đường tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ con đường tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 道; 道儿; 道路; 道途; 逵; 馗 《地面上供人或车马通行的部分。》con đường thênh thang康庄大道。径 《比喻达到目的的方法。》con đường ngắn nhất; đường tắt. 捷径。路道 《途径; 门路。》con đường quen thuộc. 路道熟。con đường rộng lớn. 路道粗(形容门路广)。con đường bất chính. 路道不正。路径; 路子; 路数; 门道; 门径; 途径。tìm con đường giải quyết vấn đề. 寻找解决问题的途径。qua nhiều lần thí nghiệm, đã tìm ra con đường thành công. 经过多次试验, 找到了成功的路径。con đường rộng lớn. 路子广。con đường ca hát của anh ấy rộng mở. 他演唱的路子宽。通路 《泛指物体通过的途径。》通路子 《打通办事的途径; 走门路。》Từ điển Việt Trung
- đại lực sĩ tiếng Trung là gì?
- điều tra nghiên cứu tiếng Trung là gì?
- vật cố định thiết bị cố định tiếng Trung là gì?
- làm mai làm mối tiếng Trung là gì?
- túi sau quần tiếng Trung là gì?
- thuận mua tiếng Trung là gì?
- dọn phân chuồng tiếng Trung là gì?
- phản án tiếng Trung là gì?
- loại suy tiếng Trung là gì?
- hoá lý tiếng Trung là gì?
- thay người vào thi đấu tiếng Trung là gì?
- đặt ngang tiếng Trung là gì?
- ép phổi nhân tạo tiếng Trung là gì?
- E xtô ni a tiếng Trung là gì?
- phương trình chữ tiếng Trung là gì?
- có hoa tay tiếng Trung là gì?
- giữ ẩm tiếng Trung là gì?
- việc xưa tiếng Trung là gì?
- rách rưới tiếng Trung là gì?
- lồng bồng tiếng Trung là gì?
- dương hải tiếng Trung là gì?
- cờ vua tiếng Trung là gì?
- gian khử bụi tiếng Trung là gì?
- hỏm hòm hom tiếng Trung là gì?
- Ngô Hà tiếng Trung là gì?
- nửa thuộc địa tiếng Trung là gì?
- trồng hom tiếng Trung là gì?
- cá ngừ california tiếng Trung là gì?
- lê lai dương tiếng Trung là gì?
- làm mềm tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Con đường Nghĩa Là Gì
-
Đường - Wiktionary Tiếng Việt
-
'con đường' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Con đường - Từ điển Việt - Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'con đường' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Trung "con đường" - Là Gì?
-
đường đi - Wiktionary Tiếng Việt
-
'con đường' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CON ĐƯỜNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Con đường (nó Là Gì, Khái Niệm Và định Nghĩa)
-
Đường Giao Thông – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Con đường TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
CON ĐƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trong Câu "Thanh Niên Việt Nam Chỉ Có Con đường Duy Nhất Là Làm ...
-
Con đường Tiếng Nhật Là Gì?