Từ điển Việt Trung "con đường" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"con đường" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm con đường
![]() | 道; 道兒; 道路; 道途; 逵; 馗 | |
![]() | con đường thênh thang | |
| 康莊大道。 | ||
![]() | 徑 | |
![]() | con đường ngắn nhất; đường tắt. | |
| 捷徑。 | ||
![]() | 路道 | |
![]() | con đường quen thuộc. | |
| 路道熟。 | ||
![]() | con đường rộng lớn. | |
| 路道粗(形容門路廣)。 | ||
![]() | con đường bất chính. | |
| 路道不正。 | ||
![]() | 路徑; 路子; 路數; 門道; 門徑; 途徑。 | |
![]() | tìm con đường giải quyết vấn đề. | |
| 尋找解決問題的途徑。 | ||
![]() | qua nhiều lần thí nghiệm, đã tìm ra con đường thành công. | |
| 經過多次試驗, 找到了成功的路徑。 | ||
![]() | con đường rộng lớn. | |
| 路子廣。 | ||
![]() | con đường ca hát của anh ấy rộng mở. | |
| 他演唱的路子寬。 | ||
![]() | 通路 | |
![]() | 通路子 | |
Lĩnh vực: Giao thông
con đường: 道路
dào lù
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Con đường Nghĩa Là Gì
-
Đường - Wiktionary Tiếng Việt
-
'con đường' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Con đường - Từ điển Việt - Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'con đường' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đường đi - Wiktionary Tiếng Việt
-
'con đường' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CON ĐƯỜNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Con đường (nó Là Gì, Khái Niệm Và định Nghĩa)
-
Đường Giao Thông – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Con đường TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
CON ĐƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trong Câu "Thanh Niên Việt Nam Chỉ Có Con đường Duy Nhất Là Làm ...
-
Con đường Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Con đường Tiếng Nhật Là Gì?

