CON GẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CON GẤU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcon gấu
bear
gấuchịumangsinhragánhchịu đựng đượcđượcconcub
conchúelephant
voicon voibears
gấuchịumangsinhragánhchịu đựng đượcđượccon
{-}
Phong cách/chủ đề:
A grizzly bear?Mặt nạ con gấu.
Mask of the Bear.Này, con gấu này.”.
Hey, Baby Bear.”.Con gấu ổn không?
Was the bear all right?Thực tế đó chỉ là một con gấu bông.
Really, that's a polar bear.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từgấu nhỏ gấu bạc Sử dụng với động từSử dụng với danh từcon gấuthị trường gấugấu trúc gấu nga gấu vàng gấu trắng gấu con gấu nước con gấu trúc con gấu bông HơnCon gấu nó muốn chúng ta.
The bears need us.May mắn con gấu đã thoát chết.
Luckily, though, the bear ran away.Con gấu của anh yêu qua.
My son Bear loved it.Nếu bạn bị một con gấu tấn công?
Were you being attacked by a bear?Con gấu đã bị cướp!
The bears have been robbed!Sự miêu tả: Con gấu đã bị cướp!
Description: The bears have been robbed!Con gấu được đặt tên là Wojtek.
The Bears are named Wojtek.Anh ấy ở bên trái con gấu.
This is the left side of the bear.Con gấu đó… em có thể giữ nó không?
So this pony… can we have it?Hồi xưa có một con gấu trong sở thú.
There once was an ape in a zoo.Rồi biến Callisto thành con gấu.
And after that, Callisto is transformed to a bear.Anh cũng nhìn thấy con gấu làm gì hắn rồi đấy.
You saw what that grizz did to him.Con gấu là động vật thân thiện, đáng yêu.
And the bear is a cuddly, friendly animal.Đó là một con gấu mẹ và con của nó.
This is an elephant mother and baby.Giống như trong tập 27, khi anh quất vào hai con gấu.
It's just like in episode 27 when you whupped those two grizzlies!Hay đó là tim con gấu đập- ai biết?
Or perhaps it was the bear's heart- who's to know?Nhưng con gấu của cô Bây giờ Nó thật đặc biệt.
But your bear-- Now, now, your bear is special.Bỗng nhiên, họ bị một con gấu hung hãn đang.
Suddenly, they are attacked by a polar bear.Ông đang săn lùng con gấu, nhưng không phải trong một cách bình thường.
He is hunting on bears, but not in a normal way.Tôi không bao giờ nghĩ một con gấu lợn làm chuyện đó.
I never thought we would see a sloth bear doing that.Tại đây, các nhân viên đã trao tặng con gấu cho cậu bé.
This is where the police officer will give the child a bear.Bắn tất cả những con gấu để hoàn thành mỗi cấp độ.
Shoot all the bears to finish each level….Một cậu bé địa phương tìm thấy con gấu nâu Syria mới sinh gần Hamadan, Iran.
A local boy found a bear cub near Hamadan, Iran.Cô ấy chẳng ngại mấy con gấu nhưng lại sợ mấy tay luật sư.
She was wholly unconcerned about the bears, but she was terrified of lawyers.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0353 ![]()
![]()
còn gặpcon gấu bắc cực

Tiếng việt-Tiếng anh
con gấu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Con gấu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thị trường con gấubear marketcon gấu bắc cựcpolar bearcon gấu trúcraccoonpandaspandacon gấu bôngteddy bearlà một con gấuis a bearTừng chữ dịch
condanh từconchildsonbabycontính từhumangấudanh từbearbears STừ đồng nghĩa của Con gấu
chịu bear mang sinh ra gánh chịu đựng được đượcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Từ Gấu Trong Tiếng Anh
-
Gấu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Con Gấu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "con Gấu" Trong Tiếng Anh
-
GẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Polar Bear | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Bản Dịch Của Bear – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
10 Từ Vựng Gọi Tên "Gấu" Trong Tiếng Anh [Học Từ Vựng ... - YouTube
-
Gấu Con Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'con Gấu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Gấu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví ...
-
Gấu Bông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Con Gấu Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - StudyTiengAnh
-
Top 18 Gấu Trắng Bằng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki