Gấu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gấu" thành Tiếng Anh

bear, turn-up, ursine là các bản dịch hàng đầu của "gấu" thành Tiếng Anh.

gấu noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • bear

    noun

    large mammal of family Ursidae [..]

    Nó chính là con gấu đói mà dân làng sợ hãi.

    It was the hungry bears that the villagers were afraid of.

    en.wiktionary.org
  • turn-up

    noun

    Nhìn vào gấu quần jean của hắn đi!

    Look at the turn-ups on his jeans!

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • ursine

    adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • hem
    • bears
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " gấu " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "gấu"

bear bear gấu Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "gấu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ Gấu Trong Tiếng Anh