CON NÍT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CON NÍT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcon nítchildconđứa trẻtrẻđứa béem béđứa nhỏnhíkidđứa trẻconnhócnhỏđứa bétrẻ embọn trẻthằngđứa con nítbabyem bécontrẻ emtrẻcưngtrẻ sơ sinhđứaem ơichildrenconđứa trẻtrẻđứa béem béđứa nhỏnhíkidsđứa trẻconnhócnhỏđứa bétrẻ embọn trẻthằngđứa con nítboyscậu béchàng traicon traitraithằng bénhócbé traiđứa trẻthằng nhócđứa béa little girlmột cô bémột bé gáimột cô gái nhỏmột cô gáicô gái nhỏmột đứa trẻcô gái bé nhỏmột cô nhócmột con gái nhỏbabiesem bécontrẻ emtrẻcưngtrẻ sơ sinhđứaem ơiboycậu béchàng traicon traitraithằng bénhócbé traiđứa trẻthằng nhócđứa bé

Ví dụ về việc sử dụng Con nít trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh đúng là con nít.You're like a baby.Hì Form con nít là sao?What is boy form?Họ nghĩ tôi là con nít.They thought I was a child.Con nít cũng đều cưỡi ngựa.The boys also ride horses.Không phải vì nó là con nít.Not because he is a boy.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcon nítđứa con níttrẻ nítCon nít không thể có thai.The boys can't get pregnant.Nói xem, trông mày như con nít.Say, you look like a kid.Con nít không thể có thai.No boys cannot get pregnant.Ảnh nói ngày này dành cho con nít.He says it's for babies.Cái gì mà con nít sẽ yêu.Something that every kid will love.Elizabeth, anh không phải là con nít.Elizabeth is not a boy.Giữ im lặng. Con nít đang ngủ.Keep quiet. The baby is sleeping.Đàn ông đàn ang gì khóc như con nít.A grown man, crying like a baby.Tôi chỉ là con nít khi xem phim đó.I was just a kid when I watched this movie.Tất cả chúng đều là con nít, trừ một đứa.All of them were boys except one.Ta từ khi nào thì bắt đầu yêu thích con nít?When did I start liking babies?Anh ấy khóc lóc như con nít và xin lỗi.And he cried like a baby and apologized.Mẹ huấn luyệnem Khi em còn là con nít.Mom coaching me when I was a little girl.Khi mày còn là con nít hoặc lúc mày vào đây.When you were a kid or since you been in here.Mà sao mình vẫn thấy mình như con nít, haha.But I still feel like a kid, haha.Nếu con nít cũng thích bạn, thì đúng là bạn đẹp thiệt!If the boy you like is a friend, then great!Em đã nhiều lần nói là em không thích con nít.I have many times over said that I don't want kids.Chúng ta đã là con nít, điều đó không quan trọng.”.We were kids, it doesn't matter in the slightest.Anh trai mày làmột thằng hèn… khóc lóc như con nít.Your brother was a coward… crying like a baby.Cha con chúng nó nói chuyện như con nít hai ba tuổi.And that he spoke as a two-day old baby.Kẻ nào chưa làm được việc gì đều là con nít.Those who do not fulfill any duties at all are a child.Những con nít thìđược nhốt ở dãy nhà dành cho con nít.Then he's taken to a locked home for boys.Họ đều là những người lớn, chỉ có mình tôi là con nít.Those guys were all adults, I was just a kid.Tôi có cảm giác tôi đang nghe tiếng hát của con nít.It feels like I'm listening to the singing of a child.Tập phim tiết lộ rằng Doofenshmirtz luôn xem Vanessa như là con nít.It is revealed that Doofenshmirtz always sees Vanessa as a child.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 719, Thời gian: 0.0223

Xem thêm

đứa con nítchildkida babykidsdành cho con nítfor children

Từng chữ dịch

condanh từconchildsonbabycontính từhumanníttrạng từlittle S

Từ đồng nghĩa của Con nít

đứa trẻ em bé trẻ em baby child kid nhóc nhỏ cưng trẻ sơ sinh đứa nhỏ em ơi con như mộtcon nó

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con nít English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chuyện Con Nít Tiếng Anh Là Gì