NHƯ CON NÍT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHƯ CON NÍT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Snhư con nítas a kidnhư một đứa trẻtừ nhỏnhư con nítnhư trẻ conkhi là một đứa trẻlà đứa trẻnhư connhư một đứa bénhư KIDnhư một đứa con nítlike a childnhư đứa trẻnhư trẻ connhư một đứa trẻnhư con nítnhư đứa bénhư đứa connhư trẻ nhỏnhư em bénhư trẻ emlike a babynhư em bénhư đứa trẻnhư trẻ connhư đứa bénhư con nítlike a girlnhư con gáinhư một cô gáinhư con nít
Ví dụ về việc sử dụng Như con nít trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nhưgiới từlikenhưngười xác địnhsuchnhưtrạng từsohownhưtính từsamecondanh từconchildsonbabycontính từhumanníttrạng từlittle STừ đồng nghĩa của Như con nít
như một đứa trẻ từ nhỏ như cointelegraph đưa tinnhư cô đã nóiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh như con nít English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chuyện Con Nít Tiếng Anh Là Gì
-
Chuyện Trẻ Con In English - Glosbe Dictionary
-
Con Nít Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
CON NÍT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Con Nít Bằng Tiếng Anh
-
CON NÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TOP 16 Truyện Tiếng Anh Cho Bé Không Thể Bỏ Qua - Yola
-
Trẻ Em Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Trẻ Em Hay Gặp Nhất
-
Em Bé Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Em Bé
-
Biến Mình Thành Một đứa Trẻ Khi Học Tiếng Anh - Winning English