NHƯ CON NÍT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NHƯ CON NÍT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Snhư con nítas a kidnhư một đứa trẻtừ nhỏnhư con nítnhư trẻ conkhi là một đứa trẻlà đứa trẻnhư connhư một đứa bénhư KIDnhư một đứa con nítlike a childnhư đứa trẻnhư trẻ connhư một đứa trẻnhư con nítnhư đứa bénhư đứa connhư trẻ nhỏnhư em bénhư trẻ emlike a babynhư em bénhư đứa trẻnhư trẻ connhư đứa bénhư con nítlike a girlnhư con gáinhư một cô gáinhư con nít

Ví dụ về việc sử dụng Như con nít trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nc như con nít.Bic as a child.Đừng giở trò như con nít.Don't act like a kid!Khóc như con nít!!!I am crying like a kid!!!!!Càng ngày càng như con nít.More and more like a child.Dụ như con nít nhưng giờ vẫn vậy.As a kid, and even still now.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcon nítđứa con níttrẻ nítNhìn ông như con nít!Look at you as a little kid!Hai đứa làm gì mà giỡn hớt như con nít vậy?What did you do for fun as a child?Anh ấy khóc lóc như con nít và xin lỗi.And he cried like a baby and apologized.Đàn ông đàn ang gì khóc như con nít.A grown man, crying like a baby.Ngừng cãi nhau như con nít đi!Stop fighting like little kids!Tôi không kìm nổi một nụ cười như con nít.I didn't remember smiling as a child.Nói xem, trông mày như con nít.Say, you look like a kid.Đứa rượt đuổi nhau khắp nhà, y như con nít.At times they chase each other around the house like children.Anh chỉ coi tôi như con nít.You just think of me as a kid.Tôi thật là buồn cười, thấy mình như con nít!It is funny, I still feel like a kid!Đừng coi con như con nít!Don't treat me like a child!Đứa rượt đuổi nhau khắp nhà, y như con nít.Then they chase each other around the apartment like little children.Nhiều lúc tưởng như con nít thôi.I often think of it like a child.Thật là gần 30 rồi vẫn như con nít”.Almost thirty and still looks like a girl.".Nó ngủ rồi anh, tính nó như con nít, nghĩ gì nói đó.He sleeps like a girl… whatever that means.Tôi biết ông ấy có đôi khi y như con nít.”.I swear he's just like a little kid sometimes.”.Tôi lại suy nghĩ như con nít rồi.I am thinking like a child again.Anh trai mày làmột thằng hèn… khóc lóc như con nít.Your brother was a coward… crying like a baby.Tôi lại suy nghĩ như con nít rồi.I am trying to think like a child again.Đàn ông ghét bị đối xử như con nít lắm.Teenagers hate being treated like children.Đi mua đồ cứ như con nít.Remember going shopping as a kid?Xem phim tôi đã khóc như con nít.No matter what movie I watched as a kid.Chẳng ai thích bị coi như con nít đâu.No one likes to be treated as children.Mà sao mình vẫn thấy mình như con nít, haha.But I still feel like a kid, haha.Bỏ âm nhạc ra, thầy như con nít vậy.Let the music flow out of you as if you were a kid.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 45, Thời gian: 0.0209

Từng chữ dịch

nhưgiới từlikenhưngười xác địnhsuchnhưtrạng từsohownhưtính từsamecondanh từconchildsonbabycontính từhumanníttrạng từlittle S

Từ đồng nghĩa của Như con nít

như một đứa trẻ từ nhỏ như cointelegraph đưa tinnhư cô đã nói

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh như con nít English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chuyện Con Nít Tiếng Anh Là Gì