Concern Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ concern tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | concern (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ concernBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
concern tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ concern trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ concern tiếng Anh nghĩa là gì.
concern /kən'sə:n/* danh từ- (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới=that has no concern with the question+ cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả- (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần=to have no concern in an affair+ không có lợi gì trong một việc nào=to have a concern in a business+ có cổ phần trong một việc kinh doanh- việc, chuyện phải lo=it's no concern of mine+ đó không phải là việc của tôi- sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm=to be filled with concern+ đầy lo ngại=to notice with deep concern that...+ rất lo ngại, thấy rằng...- hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh- (thông tục) cái, vật (gì)=the whole concern was smashed+ tất cả cái đó bị đập tan!to give oneself no concern about- không biết gì đến, không quan tâm gì đến* ngoại động từ- liên quan, dính líu tới; nhúng vào=that doesn't concern you at all+ việc đó không dính líu gì tới anh=don't concern yourself with other people's affairs+ đừng có nhúng vào việc của người khác=I'm not concerned+ không phải việc tôi- lo lắng, băn khoăn; quan tâm=please don't be concerned about me+ đừng lo cho tôi=everybody was concerned at the news+ mọi người đều lo lắng vì tin tức đó!as concerns- về việc, đối với!as far as I'm concerned- về phần tôi, đối với tôiconcern- liên quan, quan hệ
Thuật ngữ liên quan tới concern
- rectifiable tiếng Anh là gì?
- polarizations tiếng Anh là gì?
- saffian tiếng Anh là gì?
- awaiting tiếng Anh là gì?
- sutra tiếng Anh là gì?
- palmiest tiếng Anh là gì?
- parsimoniously tiếng Anh là gì?
- whitenings tiếng Anh là gì?
- stang tiếng Anh là gì?
- mashers tiếng Anh là gì?
- sennas tiếng Anh là gì?
- tranquilizes tiếng Anh là gì?
- arteriolar-venular tiếng Anh là gì?
- dinitro tiếng Anh là gì?
- first-foot tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của concern trong tiếng Anh
concern có nghĩa là: concern /kən'sə:n/* danh từ- (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới=that has no concern with the question+ cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả- (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần=to have no concern in an affair+ không có lợi gì trong một việc nào=to have a concern in a business+ có cổ phần trong một việc kinh doanh- việc, chuyện phải lo=it's no concern of mine+ đó không phải là việc của tôi- sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm=to be filled with concern+ đầy lo ngại=to notice with deep concern that...+ rất lo ngại, thấy rằng...- hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh- (thông tục) cái, vật (gì)=the whole concern was smashed+ tất cả cái đó bị đập tan!to give oneself no concern about- không biết gì đến, không quan tâm gì đến* ngoại động từ- liên quan, dính líu tới; nhúng vào=that doesn't concern you at all+ việc đó không dính líu gì tới anh=don't concern yourself with other people's affairs+ đừng có nhúng vào việc của người khác=I'm not concerned+ không phải việc tôi- lo lắng, băn khoăn; quan tâm=please don't be concerned about me+ đừng lo cho tôi=everybody was concerned at the news+ mọi người đều lo lắng vì tin tức đó!as concerns- về việc, đối với!as far as I'm concerned- về phần tôi, đối với tôiconcern- liên quan, quan hệ
Đây là cách dùng concern tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ concern tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
concern /kən'sə:n/* danh từ- (+ with) sự liên quan tới tiếng Anh là gì? sự dính líu tới=that has no concern with the question+ cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả- (+ in) lợi tiếng Anh là gì? lợi lộc tiếng Anh là gì? phần tiếng Anh là gì? cổ phần=to have no concern in an affair+ không có lợi gì trong một việc nào=to have a concern in a business+ có cổ phần trong một việc kinh doanh- việc tiếng Anh là gì? chuyện phải lo=it's no concern of mine+ đó không phải là việc của tôi- sự lo lắng tiếng Anh là gì? sự lo âu tiếng Anh là gì? sự lo ngại tiếng Anh là gì? sự quan tâm=to be filled with concern+ đầy lo ngại=to notice with deep concern that...+ rất lo ngại tiếng Anh là gì? thấy rằng...- hãng buôn tiếng Anh là gì? xí nghiệp tiếng Anh là gì? công việc kinh doanh- (thông tục) cái tiếng Anh là gì? vật (gì)=the whole concern was smashed+ tất cả cái đó bị đập tan!to give oneself no concern about- không biết gì đến tiếng Anh là gì? không quan tâm gì đến* ngoại động từ- liên quan tiếng Anh là gì? dính líu tới tiếng Anh là gì? nhúng vào=that doesn't concern you at all+ việc đó không dính líu gì tới anh=don't concern yourself with other people's affairs+ đừng có nhúng vào việc của người khác=I'm not concerned+ không phải việc tôi- lo lắng tiếng Anh là gì? băn khoăn tiếng Anh là gì? quan tâm=please don't be concerned about me+ đừng lo cho tôi=everybody was concerned at the news+ mọi người đều lo lắng vì tin tức đó!as concerns- về việc tiếng Anh là gì? đối với!as far as I'm concerned- về phần tôi tiếng Anh là gì? đối với tôiconcern- liên quan tiếng Anh là gì? quan hệ
Từ khóa » Concerned Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Concerned Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Concern Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Concern - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Concerned - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
CONCERNED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Concern About Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Concern About Trong Câu ...
-
Concerned With Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ ... - StudyTiengAnh
-
Concern Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Concern Trong Tiếng Anh
-
Concern Là Gì, Nghĩa Của Từ Concern | Từ điển Anh - Việt
-
Concern Là Gì? Concern đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Concern
-
Concern - Wiktionary Tiếng Việt
-
"concern" Là Gì? Nghĩa Của Từ Concern Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...
-
To Be Concerned With Là Gì ? Nghĩa Của Từ Concern Trong Tiếng ...
-
Concerned Là Gì ? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Concern Trong Tiếng Anh