concerned ý nghĩa, định nghĩa, concerned là gì: 1. worried: 2. involved in something or affected by it: 3. in a particular person's opinion: .
Xem chi tiết »
3 ngày trước · concern ý nghĩa, định nghĩa, concern là gì: 1. to cause worry to someone: 2. to be important to someone or to involve someone directly: 3.
Xem chi tiết »
... lợi lộc; phần, cổ phần, Việc, chuyện phải lo, It's no concern of mine, Đó không phải là việc của tôi, Sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm,
Xem chi tiết »
'''kən´sə:nd'''/, Có liên quan; có dính líu, Lo lắng, lo âu; quan tâm, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
The six "paramitas" are concerned with the effort to step out of the egocentric mentality. more_vert.
Xem chi tiết »
Trước khi tìm hiểu về Concern About là gì thì chúng ta cần hiểu rõ ngữ nghĩa của Concern. Trong tiếng anh, Concern được dịch nghĩa là gây ra nỗi lo lắng cho ...
Xem chi tiết »
- “Be concerned with” có nghĩa là thích cái gì đó, quan tâm tới việc gì đó bởi vì sở thích. Ví dụ: The majority of employees in my company seem to be concerned ...
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2020 · 1. Concern là gì? · 1. Concern with: có liên quan tới, dính líu tới cái gì · 2. Concern in: lợi lộc, cổ phần · 3. Concern: chuyện phải lo · 4. Sự lo ...
Xem chi tiết »
Lo lắng, băn khoăn; quan tâm ; please don't be concerned about ; everybody was concerned at the ; as far as I'm ...
Xem chi tiết »
Concern là một từ phổ biển trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “lo lắng”. Nhưng liệu bạn đã hiểu biết hết về cấu trúc, cũng như sự khác biệt của nó so với worry ...
Xem chi tiết »
Sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm. to be filled with concern — đầy lo ngại: to notice with deep concern that... — rất lo ngại, thấy rằng..
Xem chi tiết »
concern trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng concern (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · something that interests you because it is important or affects you · an anxious feeling; care, fear · a commercial or industrial enterprise and ...
Xem chi tiết »
1. Concern là gì? · 1. Concern with: gồm liên quan cho tới, bám líu tới cái gì. Ví dụ: The answer has no concern with the question. · 2. Concern in: lợi lộc, cổ ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2021 · CONCERNED LÀ GÌ · 1. Concern with: gồm liên quan cho tới, bám líu tới cái gì · 2. Concern in: lợi lộc, cổ phần · 3. Concern: cthị trấn phải lo · 4.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Concerned Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề concerned nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu