Concern - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsɜːn/
Hoa Kỳ[kən.ˈsɜːn]

Danh từ

[sửa]

concern /kən.ˈsɜːn/

  1. (+ with) Sự liên quan đến, sự dính líu đến. that has no concern with the question — cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả
  2. (+ in) Lợi, lợi lộc; phần, cổ phần. to have no concern in an affair — không có lợi gì trong một việc nào to have a concern in a business — có cổ phần trong một việc kinh doanh
  3. Việc, chuyện phải lo. it's no concern of mine — đó không phải là việc của tôi
  4. Sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm. to be filled with concern — đầy lo ngại to notice with deep concern that... — rất lo ngại, thấy rằng...
  5. Hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh.
  6. (Thông tục) Cái, vật (gì). the whole concern was smashed — tất cả cái đó bị đập tan

Thành ngữ

[sửa]
  • to give oneself no concern about: Không biết đến, không quan tâm đến.

Ngoại động từ

[sửa]

concern ngoại động từ /kən.ˈsɜːn/

  1. Liên quan, dính líu tới; nhúng vào. that doesn't concern you at all — việc đó không dính líu gì tới anh don't concern yourself with other people's affairs — đừng có nhúng vào việc của người khác I'm not concerned — không phải việc tôi
  2. Lo lắng, băn khoăn; quan tâm. please don't be concerned about me — đừng lo cho tôi everybody was concerned at the news — mọi người đều lo lắng vì tin tức đó

Thành ngữ

[sửa]
  • as concerns: Về việc, đối với.
  • as far as I'm concerned: Về phần tôi, đối với tôi.

Tham khảo

[sửa]
  • "concern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=concern&oldid=1998509” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh

Từ khóa » Concerned Nghĩa Là Gì