Concern - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈsɜːn/
Hoa Kỳ | [kən.ˈsɜːn] |
Danh từ
[sửa]concern /kən.ˈsɜːn/
- (+ with) Sự liên quan đến, sự dính líu đến. that has no concern with the question — cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả
- (+ in) Lợi, lợi lộc; phần, cổ phần. to have no concern in an affair — không có lợi gì trong một việc nào to have a concern in a business — có cổ phần trong một việc kinh doanh
- Việc, chuyện phải lo. it's no concern of mine — đó không phải là việc của tôi
- Sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm. to be filled with concern — đầy lo ngại to notice with deep concern that... — rất lo ngại, thấy rằng...
- Hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh.
- (Thông tục) Cái, vật (gì). the whole concern was smashed — tất cả cái đó bị đập tan
Thành ngữ
[sửa]- to give oneself no concern about: Không biết đến, không quan tâm đến.
Ngoại động từ
[sửa]concern ngoại động từ /kən.ˈsɜːn/
- Liên quan, dính líu tới; nhúng vào. that doesn't concern you at all — việc đó không dính líu gì tới anh don't concern yourself with other people's affairs — đừng có nhúng vào việc của người khác I'm not concerned — không phải việc tôi
- Lo lắng, băn khoăn; quan tâm. please don't be concerned about me — đừng lo cho tôi everybody was concerned at the news — mọi người đều lo lắng vì tin tức đó
Thành ngữ
[sửa]- as concerns: Về việc, đối với.
- as far as I'm concerned: Về phần tôi, đối với tôi.
Tham khảo
[sửa]- "concern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Concerned Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Concerned Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Concern Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Concern - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Concerned - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
CONCERNED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Concern About Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Concern About Trong Câu ...
-
Concerned With Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ ... - StudyTiengAnh
-
Concern Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Concern Trong Tiếng Anh
-
Concern Là Gì, Nghĩa Của Từ Concern | Từ điển Anh - Việt
-
Concern Là Gì? Concern đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Concern
-
Concern Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"concern" Là Gì? Nghĩa Của Từ Concern Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...
-
To Be Concerned With Là Gì ? Nghĩa Của Từ Concern Trong Tiếng ...
-
Concerned Là Gì ? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Concern Trong Tiếng Anh