Nghĩa Của Từ Concerned - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/kən´sə:nd/
Thông dụng
Tính từ
Có liên quan; có dính líu
concerned parties những bên có liên quanLo lắng, lo âu; quan tâm
a very concerned look vẻ rất lo âuCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
anxious , biting one’s nails , bothered , butterflies in stomach , distressed , disturbed , exercised , in a stew , on pins and needles , perturbed , tied up in knots , troubled , uneasy , upset , uptight , worried sick , active , affected , attentive , caring , down with , implicated , in on , interested , mixed up , privy to , solicitous , involved , agitated , nervous , unsettled , apprehensive , fearful , worriedTừ trái nghĩa
adjective
happy , undisturbed , unperturbed , untroubled , unworried , disinterested , inattentive , uncaring , unconcerned , uninvolved , indifferent Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Concerned »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Concerned Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Concerned Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Concern Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Concern - Từ điển Anh - Việt
-
CONCERNED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Concern About Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Concern About Trong Câu ...
-
Concerned With Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ ... - StudyTiengAnh
-
Concern Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Concern Trong Tiếng Anh
-
Concern Là Gì, Nghĩa Của Từ Concern | Từ điển Anh - Việt
-
Concern Là Gì? Concern đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Concern
-
Concern - Wiktionary Tiếng Việt
-
Concern Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"concern" Là Gì? Nghĩa Của Từ Concern Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...
-
To Be Concerned With Là Gì ? Nghĩa Của Từ Concern Trong Tiếng ...
-
Concerned Là Gì ? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Concern Trong Tiếng Anh