Concert
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- concert
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- sự phối hợp, sự hoà hợp
- to act in concert with hành động phối hợp với
- buổi hoà nhạc
+ ngoại động từ
- dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concert": concert concerted concerto concord concordat concrete consort
- Những từ có chứa "concert": chamber concert concert concert band concert dance concert grand concert hall concert piano concert pitch concert-goer concert-room more...
- Những từ có chứa "concert" in its definition in Vietnamese - English dictionary: hòa nhạc nhạc biểu diễn biểu diển Mường âm nhạc mõ nhạc cụ
Từ khóa » Concert Là Gì Nghĩa
-
Concert - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Concert" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Concert - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Concert Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CONCERT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "concert" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Concert, Từ Concert Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Concert Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Concert Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Concert Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Buổi Hòa Nhạc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Concert Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Concert
-
Nghĩa Của Từ Concert Là Gì Trong Tiếng Anh? (Từ Điển Anh