Concert

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. concert
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
concert Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concert Phát âm : /kən'sə:t/

+ danh từ

  • sự phối hợp, sự hoà hợp
    • to act in concert with hành động phối hợp với
  • buổi hoà nhạc

+ ngoại động từ

  • dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concert"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "concert" concert concerted concerto concord concordat concrete consort
  • Những từ có chứa "concert" chamber concert concert concert band concert dance concert grand concert hall concert piano concert pitch concert-goer concert-room more...
  • Những từ có chứa "concert" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  hòa nhạc nhạc biểu diễn biểu diển Mường âm nhạc mõ nhạc cụ
Lượt xem: 583 Từ vừa tra + concert : sự phối hợp, sự hoà hợpto act in concert with hành động phối hợp với

Từ khóa » Concert Là Gì Nghĩa