Nghĩa Của Từ Concert - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/kən'sə:t/
Thông dụng
Danh từ
Sự phối hợp, sự hoà hợp
to act in concert with hành động phối hợp vớiBuổi hoà nhạc
i will go to the concert tonight tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc tối nayNgoại động từ
Dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp
hình thái từ
- Ved: concerted
- Ving: concerting
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
gig , jam session , musical , musicale , recital , rockfest , selections , show , accord , chorus , collaboration , concord , concordance , consonance , joint , league , togetherness , tune , unanimity , union , unison , symphony , accordance , agreement , concurrence , cooperate , entertainment , harmony , performance , plan , uniteTừ trái nghĩa
noun
disagreement , disharmony , disunity Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Concert »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, dzunglt, Khách, Dyor, Ngọc, Trần ngọc hoàng Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Concert Là Gì Nghĩa
-
Concert - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Concert" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Concert Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CONCERT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "concert" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Concert, Từ Concert Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Concert Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Concert
-
Concert Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Concert Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Buổi Hòa Nhạc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Concert Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Concert
-
Nghĩa Của Từ Concert Là Gì Trong Tiếng Anh? (Từ Điển Anh