Từ điển Anh Việt "concert" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
concert
Từ điển Collocation
concert noun
ADJ. big | sell-out | evening, lunchtime | opening | closing, farewell, final He will be giving his farewell concert as Music Director of the Ulster Orchestra. The orchestra performs its final concert of the season tomorrow. | live, public | open-air, promenade | carol, classical, pop, rock | brass band, choral, orchestral, symphony | gala, subscription The Queen attended a gala concert at the Royal Festival Hall. | benefit, charity | tribute
QUANT. series
VERB + CONCERT attend, go to | give, perform (in), play (in) | have, hold, present, put on, stage The band is putting on its biggest concert of the year. | organize
CONCERT + NOUN hall, platform, room, venue | performance, programme | artist, pianist | series, tour
PREP. at a/the ~ | ~ of a concert of military music | ~ for/in aid of organizing a concert for charity
Từ điển WordNet
- a performance of music by players or singers not involving theatrical staging
n.
- contrive (a plan) by mutual agreement
- settle by agreement
concert one's differences
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
concerts|concerted|concertingsyn.: agreement harmony music recital teamwork unisonTừ khóa » Concert Là Gì Nghĩa
-
Concert - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Concert" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Concert - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Concert Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CONCERT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Concert, Từ Concert Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Concert Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Concert
-
Concert Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Concert Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Buổi Hòa Nhạc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Concert Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Concert
-
Nghĩa Của Từ Concert Là Gì Trong Tiếng Anh? (Từ Điển Anh