4 ngày trước · Từ Cambridge English Corpus. The physicians, however, seemed more confident in treating depressed patients after training, and referred ... Self-confident · Phát âm của confident là gì? · Confidential · Confidentiality
Xem chi tiết »
confident - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho confident: 1. certain about your ability to do things well 2. certain that something will happen: : Xem ...
Xem chi tiết »
Tin chắc, chắc chắn. to be confident of success: tin chắc là thành công. Tự tin. Tin tưởng, tin cậy. a confident smile: nụ cười tin tưởng. Liều, liều lĩnh ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự. told in confidence — nói riêng · Chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật. to exchange ... Bị thiếu: và | Phải bao gồm: và
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; confidence trick. * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa ; confident. * tính từ - tin chắc, chắc chắn =to be confident of ...
Xem chi tiết »
They will be given time to develop their speaking and listening skills and to become confident in their reading and writing abilities. more_vert.
Xem chi tiết »
Confident là gì: / 'kɔnfidənt /, Tính từ: tin chắc, chắc chắn, tự tin, tin tưởng, tin cậy, liều, liều lĩnh, trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược, Danh từ: ...
Xem chi tiết »
Trạng từ, phó từ ... She smiled confidently and walked on stage. ... receive the "gift of the gab" (i.e. the ability to speak confidently and persuasively).
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2022 · 3.1 Các động từ thường đi với Confident; 3.2 Các trạng từ đi với ... Danh từ. Sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự. told in confidence: nói ...
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2021 · Confident + of. I'm fully confident of winning the title. Tôi hoàn toàn tự tin sẽ giành được danh hiệu.
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2021 · Cấu trúc và cách dùng confident. “Confident” đi với giới từ gì trong Tiếng Anh chắc chắn là câu hỏi chung ... Các trạng từ đi với Confident.
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2021 · He?? s really confident on the ice. He is so much more confident on all the contact obstacles that he makes up seconds. I was so happy and ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2020 · Hay thậm chí có những lúc danh từ cũng chính là tính từ và là động từ. ... Từ loại trạng từ (Adverbs): Là từ bổ sung ý nghĩa cho một động từ ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2022 · Cụ thể từ loại trong tiếng anh có 9 nhóm với 5 nhóm chính: Danh từ - Động từ - Tính từ - Trạng từ - Giới từ và 4 nhóm phụ gồm Đại từ - Mạo ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ confident trong ... mày dày tiếng Anh là gì? láo xược* danh từ- người tâm phúc tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Confident Danh Từ Và Trạng Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề confident danh từ và trạng từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu