Nghĩa Của Từ Confident - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'kɔnfidənt/
Thông dụng
Tính từ
Tin chắc, chắc chắn
to be confident of success tin chắc là thành côngTự tin
Tin tưởng, tin cậy
a confident smile nụ cười tin tưởngLiều, liều lĩnh
Trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược
Danh từ
Người tâm phúc, người tri kỷ
Chuyên ngành
Xây dựng
tin chắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
bet on , bold , brave , cocksure , convinced , counting on , courageous , dauntless , depending on , expectant , expecting , fearless , having faith in , high * , hopeful , intrepid , positive , presuming , presumptuous , puffed up , pushy , racked , sanguine , satisfied , secure , self-assured , self-reliant , self-sufficient , sure , trusting , unafraid , undaunted , upbeat , uppity * , valiant , assured , certain , undoubting , self-confident , self-possessed , brash , cocky , constant , determined , hardy , reliant , smug , trustful , trustworthyTừ trái nghĩa
adjective
uncertain , unsure Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Confident »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Black coffee, Admin, Rex, ThayBoi, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Confident Danh Từ Và Trạng Từ
-
Ý Nghĩa Của Confident Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Confident | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Mỹ
-
Confidence - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Confidence | Vietnamese Translation
-
CONFIDENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Confident Là Gì, Nghĩa Của Từ Confident | Từ điển Anh - Việt
-
Confidently (【Trạng Từ, Phó Từ】) Meaning, Usage, And Readings
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident Trong Tiếng Anh
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident - Cà Phê Du Học
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident - Tin Công Chức
-
Bảng Chuyển đổi Từ Loại Trong Tiếng Anh - UNI Academy
-
[UPDATE] 9 Từ Loại Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Vị Trí & Nhận Biết
-
Be Confident Là Gì