Conformity
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- conformity
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp
- (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo
- in conformity with the law theo đúng luật
- sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)
- Từ đồng nghĩa: ossification accord accordance conformism conformation compliance abidance conformance
- Từ trái nghĩa: nonconformity nonconformism nonconformance disobedience noncompliance
- Những từ có chứa "conformity": conformity inconformity nonconformity unconformity
Từ khóa » Conformity Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Conformity - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Conformity Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tính Thích ứng (Conformity) Trong Tương Tác Nhóm
-
Conformity Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Conformity Là Gì? Những Hàng Hóa Nào Phải Có Chứng Nhận Hợp Quy?
-
Từ điển Anh Việt "conformity" - Là Gì?
-
Certificate Of Conformity Là Gì? Tất Tần Tật Về CoC
-
Conformity Có Nghĩa Là Gì? - FindZon
-
'conformity' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Conformity, Từ Conformity Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Conformity Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Conformity Là Gì - Nghĩa Của Từ Conform
-
Certificate Of Conformity (COC) Là Gì? - Tuấn Hưng Phát