Conformity

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. conformity
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
conformity Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conformity Phát âm : /kən'fɔ:miti/

+ danh từ

  • (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp
  • (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo
    • in conformity with the law theo đúng luật
  • sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  ossification accord accordance conformism conformation compliance abidance conformance
  • Từ trái nghĩa:  nonconformity nonconformism nonconformance disobedience noncompliance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conformity"
  • Những từ có chứa "conformity" conformity inconformity nonconformity unconformity
Lượt xem: 594 Từ vừa tra + conformity : (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp

Từ khóa » Conformity Là Gì