Nghĩa Của Từ Conformity - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/kən'fɔ:miti/
Thông dụng
Danh từ
( + to, with) sự phù hợp, sự thích hợp
( + with, to) sự tuân theo; sự y theo
in conformity with the law theo đúng luậtSự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan
Xây dựng
sự giữ nguyên hình
Điện lạnh
tính confooc
Kỹ thuật chung
sự phù hợp
sự tuân thủ
sự tương quan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
acquiescence , allegiance , assent , consent , conventionality , docility , obedience , observance , orthodoxy , resignation , submission , willingness , accord , affinity , agreement , coherence , conformance , congruity , consistency , consonance , likeness , resemblance , similarity , accordance , chime , conformation , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , decorumTừ trái nghĩa
noun
difference , fight , noncomformity , refusal , disagreement , discord , nonconformity Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Conformity »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Admin, Tiểu Đông Tà, ThayBoi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Conformity Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Conformity Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tính Thích ứng (Conformity) Trong Tương Tác Nhóm
-
Conformity Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Conformity Là Gì? Những Hàng Hóa Nào Phải Có Chứng Nhận Hợp Quy?
-
Từ điển Anh Việt "conformity" - Là Gì?
-
Certificate Of Conformity Là Gì? Tất Tần Tật Về CoC
-
Conformity Có Nghĩa Là Gì? - FindZon
-
'conformity' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Conformity, Từ Conformity Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Conformity Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Conformity Là Gì - Nghĩa Của Từ Conform
-
Certificate Of Conformity (COC) Là Gì? - Tuấn Hưng Phát
-
Conformity