Từ điển Anh Việt "conformity" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"conformity" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

conformity

conformity /kən'fɔ:miti/
  • danh từ
    • (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp
    • (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo
      • in conformity with the law: theo đúng luật
    • sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)
sự phù hợp
sự tuân thủ
sự tương quan
Lĩnh vực: xây dựng
sự giữ nguyên hình
Lĩnh vực: điện lạnh
tính confooc
conformity principle
nguyên lý tương ứng
mark of conformity
dấu đảm bảo (chất lượng)
mark of conformity
dấu phù hợp
mark of conformity
dấu thích hợp
plane of conformity
mặt chỉnh hợp
terminal-based conformity
sự đặt điểm cố định
terminal-based conformity
sự đặt theo điểm chuẩn
terminal-based conformity
sự tuân theo đầu cuối

[kən'fɔ:miti]

osự chỉnh hợp

mặt lớp đất đá trong một khoảng cột địa tầng ở đó sự thay đổi trầm tích xảy ra liên tục, không có hiện tượng xâm thực.

othế nằm chỉnh hợp, thớ lớp chỉnh hợp; sự phù hợp

§para conformity : thớ lớp chỉnh hợp không đều

Xem thêm: conformance, conformation, compliance, abidance, conformism, accord, accordance, ossification

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

conformity

Từ điển Collocation

conformity noun

ADJ. complete | strict | outward a society of outward religious conformity | political, religious, sexual, social

QUANT. degree

VERB + CONFORMITY achieve, bring sth into, ensure to bring national laws into conformity with European laws

PREP. in ~ with The procedure is in strict conformity with standard international practices. | ~ between to achieve conformity between all the schemes | ~ to conformity to the accepted standards | ~ with We work to ensure conformity with the customer's wishes.

Từ điển WordNet

    n.

  • correspondence in form or appearance; conformance
  • acting according to certain accepted standards; conformation, compliance, abidance

    their financial statements are in conformity with generally accepted accounting practices

  • orthodoxy in thoughts and belief; conformism
  • concurrence of opinion; accord, accordance

    we are in accord with your proposal

  • hardened conventionality; ossification

English Synonym and Antonym Dictionary

conformitiesant.: inconformity

Từ khóa » Conformity Là Gì