CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcông nghệ thông tininformation technologycông nghệ thông tinkỹ thuật thông tinCNTTcommunication technologycông nghệ truyền thôngcông nghệ thông tincông nghệ giao tiếpcông nghệ liên lạccông nghệ thông tin liên lạcICTinformation technologiescông nghệ thông tinkỹ thuật thông tinCNTTinformation-technologycông nghệ thông tinkỹ thuật thông tinCNTTcommunication technologiescông nghệ truyền thôngcông nghệ thông tincông nghệ giao tiếpcông nghệ liên lạccông nghệ thông tin liên lạccommunications technologycông nghệ truyền thôngcông nghệ thông tincông nghệ giao tiếpcông nghệ liên lạccông nghệ thông tin liên lạc

Ví dụ về việc sử dụng Công nghệ thông tin trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Công nghệ thông tin[ 6].Communication technology[6].Máy tính và công nghệ thông tin.Computer& Information Tech.Công nghệ thông tin.Information communication technology.Điều 20: Ứng dụng công nghệ thông tin.Table 20: Communication technology usage.Khoa Công nghệ thông tin.Faculty of Infomation Technology.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđức tin mới đức tin chung Sử dụng với động từniềm tintin nhắn thêm thông tinđưa tinthông tin thêm thông tin bổ sung nhận thông tingửi thông tinthông tin thu thập thông tin thanh toán HơnSử dụng với danh từthông tintin tức đức tintập tintin mừng nguồn tinlòng tinbản tincon tincổng thông tinHơnGiao tiếp tốt hơn với công nghệ thông tin.Better integration with communication technology.Công nghệ thông tin( Master).Communications Technology(Master).TCVN/ JTC 1 Công nghệ thông tin.ISO/IEC JTC 1 deals with information technology.Công nghệ thông tin tăng lên đáng kể.And technical information has increased significantly.Viễn thông, Công nghệ thông tin.Telecommunication and information technology.Một là, sự phát triển của công nghệ thông tin.The second is the development of communication technology.Lúc đó, công nghệ thông tin còn kém lắm.At that time, communication technology was ineffective.Một ví dụ khác là ngành công nghệ thông tin.A second example relates to information technology.Công nghệ thông tin- Mảnh đất vàng đang khát nhân lực?Informational technology- A“gold” land hungry for human resources?Phát triển của công nghệ thông tin ở đó.Level of communication technology development there.Phần mềm CRM chỉ là vấn đề về công nghệ thông tin.CRM software is just one element of Information-technology.Sự phát triển của công nghệ thông tin hình như.The advancement of communication technologies seems.Internet đã mang vềmột cuộc cách mạng undreamt công nghệ thông tin.Internet has brought about an undreamt revolution in the information technology.Làm việc trong ngành Công nghệ Thông tin từ năm 1979.I have been in the Information Technology business since 1977.Nhiều năm kinh nghiệm làm giám đốc kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ thông tin.Many years worked as a consultant in the area of information engineering.IT service hay dịch vụ công nghệ thông tin là….The Office of Information and Technology Services is….Mình chọn ngành công nghệ thông tin vì thích làm việc trên máy tính.I went into information technology for a reason, I like working with computers.Thay đổi trong môi trường công nghệ thông tin.Changes in the information technology business environment.Doanh thu công nghệ thông tin của Israel tăng từ 1,6 tỷ USD lên 12,5 tỷ USD.Israel's information-technology revenues rose from $1.6 billion to $12.5 billion.Ngày càng nhiều công ty dùng Công nghệ thông tin.More and more enterprises outsource information technology.Tiến bộ rất lớn vào công nghệ thông tin đã làm cho nó có thể tạo ra những cải tiến lâu dài trong hệ thống nạn cứu hộ hàng hải.Huge progress made in communication technology have made it possible to produce lasting improvements in the maritime distress rescue system.Wifi marketing là giải pháp ứng dụng công nghệ thông tin của L. E.Wifi Marketing is an L.E. T's solution in which information technology is applied.Tất cả mọi người từ chuyên gia công nghệ thông tin doanh nghiệp Avaya đến tài nguyên y tế trực tuyến WebMD đang thiết kế các sản phẩm cho iPad.Everyone from enterprise communication technology specialist Avaya to online health resource WebMD is designing products for the iPad.Chuyên đề“ Tổng quan về công nghệ thông tin và tác động của nó.The topic for debate‘Communication Technologies and their Impact.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0389

Xem thêm

ứng dụng công nghệ thông tinthe application of information technologyapplying information technologyngành công nghệ thông tininformation technology industrysử dụng công nghệ thông tinthe use of information technologyhệ thống công nghệ thông tininformation technology systeminformation technology systemscông nghệ thông tin đãinformation technology hasquản lý công nghệ thông tininformation technology managementcông nghệ thông tin làinformation technology iscông ty công nghệ thông tininformation technology companycông nghệ và thông tintechnology and informationdịch vụ công nghệ thông tininformation technology servicescông nghệ thông tin mớinew information technologiesliên quan đến công nghệ thông tinrelated to information technologyit-relatedviễn thông và công nghệ thông tintelecommunications and information technology

Từng chữ dịch

côngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanynghệdanh từtechnologyturmerictechartnghệtính từtechnologicalthôngdanh từpineinformationmessagethônggiới từthroughthôngtính từcommontindanh từtinnewstrustinformationtinđộng từbelieve S

Từ đồng nghĩa của Công nghệ thông tin

công nghệ truyền thông CNTT information technology kỹ thuật thông tin công nghệ giao tiếp công nghệ thiết yếucông nghệ thông tin đã

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh công nghệ thông tin English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Information Technology