Congruent - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈɡruː.ənt/
Tính từ
[sửa]congruent /kən.ˈɡruː.ənt/
- Thích hợp, phù hợp, tương đồng.
- (Toán học) Đồng dư; tương đẳng. congruent numbers — số đồng dư congruent transformation — phép biến đổi tương đẳng
Tham khảo
[sửa]- "congruent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Congruent Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Congruent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Congruent - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Congruence - Từ điển Anh - Việt
-
Congruent Là Gì - Từ Điển Toán Học
-
Nghĩa Của Từ Congruent, Từ Congruent Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "congruent" - Là Gì?
-
'congruent' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Congruence - Congruence Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
CONGRUENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Congruent
-
Nghĩa Của Từ Congruent Là Gì
-
Congruent Là Gì, Nghĩa Của Từ Congruent | Từ điển Anh