Nghĩa Của Từ Congruence - Congruence Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa congruence

Nghĩa của từ congruence - congruence là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự thích hợp, sự phù hợp 2. (toán học) đoàn 3. (toán học) đồng dư; tương đẳng

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

congressionalism congressionalist congressionally congressman congressus congresswoman congrio congruence congruent congruent crossing congruent hybrdization congruently congruity congruous congruous hemianopia congruously congruousness coo co-occur co-occurred

Từ khóa » Congruent Là Gì