Congruent

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. congruent
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
congruent Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congruent

+ Adjective

  • tương ứng, trùng khớp với nhau khi xếp chồng lên nhau
  • xứng, tương ứng, phù hợp về đặc điểm, hay chủng loại
Từ liên quan
  • Từ trái nghĩa:  incongruent incongruous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congruent"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "congruent" concurrent congurent congruent
  • Những từ có chứa "congruent" congruent incongruent
Lượt xem: 539 Từ vừa tra + congruent : tương ứng, trùng khớp với nhau khi xếp chồng lên nhau

Từ khóa » Congruent Là Gì