Nghĩa Của Từ Congruence - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´kɔηgruəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác congruityỵ

    Danh từ

    Sự thích hợp, sự phù hợp
    (toán học) đoàn
    congruence of circles đoàn vòng tròn
    (toán học) đồng dư; tương đẳng
    congruence group nhóm đồng dư congruence of figures sự tương đẳng của các hình
    Sự tương đẳng của các hình

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đồng dư thức
    congruence of first degree đồng dư thức bậc nhất modulus of a congruence môđun của đồng dư thức sextet congruence đồng dư thức bậc sáu
    tính tương đẳng

    Điện lạnh

    sự tương đẳng

    Kỹ thuật chung

    đoàn
    algebraic congruence đoàn đại số canonical congruence đoàn chính tắc class of a congruence lớp của một đoàn confocal congruence đoàn đồng tiêu congruence of circles đoàn vòng tròn congruence of curves đoàn đường cong congruence of lines đoàn đường thẳng congruence of sphere đoàn mặt cầu congruence of spheres đoàn mặt cầu directrix of a linear congruence đường chuẩn của một đoàn tuyến tính elliptic congruence đoàn eliptic elliptic congruence đoàn elliptic focal net of a congruence lưới tiêu của một đoàn hyperbolic congruence đoàn hipebolic hyperbolic congruence đoàn hyperbonic isotropic congruence đoàn đẳng hướng linear congruence đoàn tuyến tính linear line congruence đoàn đường thẳng linear line congruence đoàn đường thẳng tuyến tính normal congruence đoàn pháp tuyến order of congruence cấp của một đoàn quadratic congruence đoàn bậc hai rectilinear congruence đoàn đường thẳng special congruence đoàn đặc biệt tetrahedral congruence đoàn tứ diện
    đồng dư
    congruence arithmetic số học đồng dư congruence equation phương trình đồng dư congruence field miền đồng dư congruence field trường đồng dư congruence group nhóm đồng dư congruence of first degree đồng dư thức bậc nhất congruence relation hệ thức đồng dư congruence root nghiệm đồng dư modulus of a congruence môđun của đồng dư thức sextet congruence đồng dư thức bậc sáu sextic congruence đồng dư thứ bậc sáu
    sự so sánh
    tương đẳng
    axiom of congruence tiên đề tương đẳng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruity , correspondence , harmonization , harmony , keeping Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Congruence »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Congruent Là Gì