CONSTERNATION | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- addled
- all of a doodah idiom
- all over the place idiom
- alphabet soup
- at sea idiom
- discombobulation
- disordered
- disorganization
- disorganized
- disorientating
- muddle
- muddle something up phrasal verb
- muddle-headed
- muddled
- mush
- topsy-turvy
- turmoil
- unaccountable
- unaccountably
- unexplainable
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Anxiety and worry - general words (Định nghĩa của consternation từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)consternation | Từ điển Anh Mỹ
consternationnoun [ U ] us /ˌkɑn·stərˈneɪ·ʃən/ Add to word list Add to word list a feeling of strong annoyance and anger, usually because of something bad that you cannot change or that is completely unexpected: The power failure caused consternation among local officials. (Định nghĩa của consternation từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của consternation
consternation In hindsight, then, the consternation over the exactness of the register seemed somewhat misplaced, as the much expected massive turnout never occurred. Từ Cambridge English Corpus This created consternation even among non-governmental members who were keen for more diversified sources of funding. Từ Cambridge English Corpus These types of lyrics could not have found a home before dancehall and, not surprisingly, cause their share of consternation and frustration among church leaders. Từ Cambridge English Corpus Cameralism's claims on chemistry and botany in particular tended to provoke consternation among professors of medicine. Từ Cambridge English Corpus Given the contentious history of psychiatry, however, this simple statement might still arouse a certain level of consternation. Từ Cambridge English Corpus And, in our view of color perception, this kind of situation is ubiquitous - which seems to have provoked consternation and alarm among many commentators. Từ Cambridge English Corpus Despite the consternation that engulfed the region, the western frontier did not erupt in the way in which it had some twelve years earlier. Từ Cambridge English Corpus And when this approach is described as "ethnography," my objection verges on consternation. Từ Cambridge English Corpus Show no consternation: close your fingers firmly upon the gift; let it sting through your palm. Từ Cambridge English Corpus Douglas' remark therefore caused consternation, and even the chief steward was called. Từ Cambridge English Corpus The desire of some midwives to maintain a connection to both the art and science components of their practice causes consternation amid the midwifery profession today. Từ Cambridge English Corpus There may have been consternation when the first and second sections were brought together for joining, with, seemingly, the main register and upper border already complete. Từ Cambridge English Corpus She stared into space, full of consternation. Từ Cambridge English Corpus That in turn causes a good deal of consternation in those villages, because of the serious environmental and safety problems that the diversions cause. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Out came 50 or so happy smiling faces, much to the consternation of the regulars. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của consternation là gì?Bản dịch của consternation
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 驚愕, 驚恐, 驚惶失措… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 惊愕, 惊恐, 惊惶失措… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha consternación… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha consternação… Xem thêm trong tiếng Việt sự kinh hoàng… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga şaşkınlık/korku/endişe/dehşet hissi, şaşkınlık, korku… Xem thêm consternation… Xem thêm ontsteltenis… Xem thêm zděšení, úžas… Xem thêm bestyrtelse… Xem thêm kecewa… Xem thêm ความรู้สึกตกตะลึง… Xem thêm konsternacja, przerażenie… Xem thêm bestörtning… Xem thêm kebingungan… Xem thêm die Bestürzung… Xem thêm forferdelse, bestyrtelse… Xem thêm переляк, приголомшення… Xem thêm ужас… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
constant Constantinople constantly constellation consternation constipate constipated constipation constituency {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của consternation
- to someone's consternation
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add consternation to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm consternation vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sự Kinh Khủng Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Kinh Khủng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kinh Khủng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KINH KHỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NÓ THẬT KINH KHỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kinh Khủng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kinh Khủng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
'kinh Khủng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
SỰ KINH HOÀNG - Translation In English
-
SỰ KINH HOÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Horrible Và Horrific - Terrible Và Terrific - BBC
-
KHỦNG KHIẾP - Translation In English
-
Kinh Khủng So Với Khủng Khiếp (Tiếng Anh) - Sawakinome
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Sự Kinh Hoàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
9 TÍNH TỪ KHEN NGỢI NGƯỜI MUỐN HỌC TIẾNG ANH HIỆU ...
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp
-
Duy Trì Cuộc Trò Chuyện Bằng Tiếng Anh - E