KINH KHỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KINH KHỦNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từDanh từĐộng từkinh khủngterriblekhủng khiếpkinh khủngtồi tệkinh hoàngtệ hạirất tệghê gớmkinh khiếptệ quáthậthorriblekhủng khiếpkinh khủngkinh hoàngtồi tệđáng sợkinh khiếpkinh tởmghê rợndở tệawfulkhủng khiếpkinh khủngtồi tệđáng sợxấutệ hạiquáthậttệ quárất tệhorrifickhủng khiếpkinh hoàngkinh khủngvụdù kinh khiếpkinh tởmterriblykhủng khiếpvô cùngrấtquácực kỳkinh khủnglắmthậtcực kìdreadfulkhủng khiếpđáng sợkinh khủngkinh khiếpkinh hoàngghê sợkinh dịthậtkinh sợkinh tởmhorrendouskhủng khiếpkinh khủngkinh hoàngđáng sợkinh khiếphorriblykhủng khiếpkinh khủngvô cùngrấttồi tệdirenghiêm trọngthảm khốcrấtkhủng khiếptàn khốctồi tệkinh khủngkhốc liệttệ hạithảm hạihorridkhủng khiếpkinh khủngkinh dịghê tởmtồi tệđáng sợhorrorterrificgruesomeghastlyformidableappallingterrifyinghorrifyingdisgustingmonstroushellishgrislyfrightfulhideousabhorrent
Ví dụ về việc sử dụng Kinh khủng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cuộc khủng hoảng kinh tếeconomic crisisthe recessionthật kinh khủngis terribleis horriblewas awfulis terrifyingis horrificcuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầuglobal economic crisiskinh khủng nhấtmost terriblerất kinh khủngterriblebe horribleare awfulis appallingnhững điều kinh khủngterrible thingsawful thingskinh khủng nàythis horriblethis appallingthật là kinh khủngis terribleit was horribleit's awfulkinh khủng hơnmore horrificmore horriblecảm thấy kinh khủngfeel terriblecuộc khủng hoảng kinh tế và chính trịeconomic and political crisiskinh khủng đóthat horriblequá kinh khủngwas terriblecuộc khủng hoảng kinh tế thế giớiworld economic crisiskhủng bố kinh hoàngthe horrific terroristterrortội ác kinh khủnghorrible crimeTừng chữ dịch
kinhdanh từkinhbusinessexperiencesutrakinhtính từeconomickhủngtính từterriblehorriblekhủngdanh từterroristcrisisterrorism STừ đồng nghĩa của Kinh khủng
khủng khiếp tồi tệ kinh hoàng kinh khiếp tệ hại rất vô cùng quá dở tệ nghiêm trọng thảm khốc cực kỳ dire terrible xấu ghê gớm horrible lắm tàn khốc awful kinh khiếpkinh khủng đóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kinh khủng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Kinh Khủng Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Kinh Khủng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kinh Khủng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NÓ THẬT KINH KHỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kinh Khủng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kinh Khủng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
'kinh Khủng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
SỰ KINH HOÀNG - Translation In English
-
SỰ KINH HOÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Horrible Và Horrific - Terrible Và Terrific - BBC
-
KHỦNG KHIẾP - Translation In English
-
Kinh Khủng So Với Khủng Khiếp (Tiếng Anh) - Sawakinome
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Sự Kinh Hoàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
9 TÍNH TỪ KHEN NGỢI NGƯỜI MUỐN HỌC TIẾNG ANH HIỆU ...
-
CONSTERNATION | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp
-
Duy Trì Cuộc Trò Chuyện Bằng Tiếng Anh - E